Vegetable
Từ "vegetable" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "vegetabilis", có nghĩa là "thực vật có khả năng phát triển". Từ này được sử dụng để chỉ các loài thực vật được trồng để làm thức ăn, thường là phần ăn được của cây như lá, thân, củ, trái, hạt.
Các cách sử dụng từ "vegetable":
1. Danh từ:
- Nghĩa: Một loài thực vật được trồng để làm thức ăn.
- Ví dụ:
- I like to eat vegetables every day. (Tôi thích ăn rau củ mỗi ngày.)
- Broccoli is a kind of vegetable. (Bông cải xanh là một loại rau.)
- The garden has a variety of vegetables. (Khu vườn có nhiều loại rau.)
2. Thuộc tính:
- Nghĩa: Thuộc về rau củ.
- Ví dụ:
- The vegetable garden is very productive. (Vườn rau rất hiệu quả.)
- Vegetable soup is a healthy meal. (Súp rau là một bữa ăn lành mạnh.)
3. Trong cụm từ:
- "vegetable oil": Dầu thực vật
- "vegetable juice": Nước ép rau củ
- "vegetable garden": Vườn rau
Ghi chú:
- "Vegetable" là danh từ đếm được, nghĩa là có thể sử dụng số nhiều "vegetables".
- Khi muốn nói về rau củ nói chung, chúng ta có thể sử dụng "vegetables", hoặc "veggies" (dạng rút gọn).
Ví dụ:
- I'm going to the market to buy some vegetables. (Tôi sẽ đi chợ mua một số rau củ.)
- My favorite vegetables are carrots and broccoli. (Rau củ yêu thích của tôi là cà rốt và bông cải xanh.)
- This salad is made with fresh, seasonal vegetables. (Salad này được làm bằng rau củ tươi theo mùa.)