Skip to content

Video

Từ "video" là danh từ, chỉ bản ghi hình động, thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại, truyền hình,...

Ý nghĩa của từ "video"

Từ "video" xuất phát từ tiếng Latin "videre", nghĩa là "nhìn". Nó được sử dụng để chỉ bất kỳ hình ảnh động nào được ghi lại và phát lại, bao gồm cả phim, chương trình truyền hình, quảng cáo, v.v.

Cách sử dụng từ "video"

Từ "video" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong tiếng Anh, ví dụ:

  • Chỉ một bản ghi hình cụ thể:
    • "I watched a funny video on YouTube." (Tôi đã xem một video vui trên YouTube.)
    • "The video of the concert is amazing." (Video về buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.)
  • Chỉ một tập hợp các video:
    • "This website has a lot of educational videos." (Trang web này có rất nhiều video giáo dục.)
    • "The band released a new video series." (Ban nhạc đã phát hành một loạt video mới.)
  • Dùng như một động từ:
    • "I'm going to video the birthday party." (Tôi sẽ quay video buổi tiệc sinh nhật.)
    • "The police are videoing the scene of the crime." (Cảnh sát đang quay video hiện trường vụ án.)

Các từ liên quan đến "video"

  • Videographer: Người quay video chuyên nghiệp
  • Video camera: Thiết bị dùng để quay video
  • Video editing: Quá trình chỉnh sửa video
  • Video call: Cuộc gọi video
  • Video game: Trò chơi điện tử
  • Video player: Thiết bị dùng để phát video

Ví dụ về cách sử dụng từ "video"

  • "The video was so funny, I watched it twice." (Video rất vui, tôi đã xem nó hai lần.)
  • "I need a video camera to record my vacation." (Tôi cần một máy quay video để ghi lại kỳ nghỉ của mình.)
  • "He's a professional videographer, so the video quality is amazing." (Anh ấy là một nhà quay phim chuyên nghiệp, vì vậy chất lượng video thật tuyệt vời.)
  • "Let's video call our grandparents." (Hãy gọi video cho ông bà chúng ta.)

Ngoài những ý nghĩa và cách sử dụng trên, từ "video" còn có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.