Visit
"Visit" là một động từ thường dùng trong tiếng Anh, mang nghĩa "thăm", "ghé thăm", "ghé qua".
1. Thăm ai đó, một nơi nào đó:
- Nghĩa: Di chuyển đến một địa điểm cụ thể để gặp gỡ hoặc xem xét ai đó/cái gì đó.
- Ví dụ:
- I'm going to visit my parents this weekend. (Tôi sẽ thăm bố mẹ tôi vào cuối tuần này.)
- They are planning to visit the museum next week. (Họ đang lên kế hoạch đến thăm bảo tàng vào tuần tới.)
2. Ghé thăm một nơi nào đó trong một khoảng thời gian ngắn:
- Nghĩa: Ở một nơi nào đó trong một thời gian ngắn, thường là để xem xét, nghiên cứu hoặc trải nghiệm.
- Ví dụ:
- We visited the Eiffel Tower on our trip to Paris. (Chúng tôi đã ghé thăm tháp Eiffel trong chuyến du lịch của mình đến Paris.)
- She visited the doctor to get a check-up. (Cô ấy đã đến thăm bác sĩ để kiểm tra sức khỏe.)
3. Ghé thăm một trang web hoặc một tài liệu trên internet:
- Nghĩa: Xem hoặc đọc thông tin trên một website hoặc tài liệu trực tuyến.
- Ví dụ:
- I visited the company's website to learn more about their products. (Tôi đã ghé thăm trang web của công ty để tìm hiểu thêm về các sản phẩm của họ.)
- She visited several online forums to find information about the topic. (Cô ấy đã ghé thăm một số diễn đàn trực tuyến để tìm kiếm thông tin về chủ đề đó.)
4. Ghé thăm ai đó, một nơi nào đó, thường xuyên hoặc định kỳ:
- Nghĩa: Di chuyển đến một địa điểm cụ thể thường xuyên để gặp gỡ hoặc xem xét ai đó/cái gì đó.
- Ví dụ:
- She visits her grandmother every week. (Cô ấy thăm bà ngoại mỗi tuần.)
- He visits the gym three times a week. (Anh ấy ghé thăm phòng tập thể dục ba lần một tuần.)
5. Thăm viếng:
- Nghĩa: Di chuyển đến một địa điểm cụ thể để bày tỏ lòng kính trọng hoặc để tưởng nhớ ai đó/cái gì đó.
- Ví dụ:
- The family visited the grave of their loved one. (Gia đình đã thăm viếng mộ của người thân yêu.)
- They visited the war memorial to honor those who served. (Họ đã thăm viếng đài tưởng niệm chiến tranh để tưởng nhớ những người đã phục vụ.)
6. Thăm dò:
- Nghĩa: Di chuyển đến một địa điểm cụ thể để thu thập thông tin hoặc đánh giá tình hình.
- Ví dụ:
- The doctor visited the patient to assess their condition. (Bác sĩ đã thăm bệnh nhân để đánh giá tình trạng của họ.)
- The researcher visited the village to collect data for their study. (Nhà nghiên cứu đã đến thăm làng để thu thập dữ liệu cho nghiên cứu của họ.)
Ghi chú:
- "Visit" thường đi kèm với một tân ngữ chỉ người hoặc nơi chốn được thăm viếng.
- "Visit" có thể được sử dụng ở thì hiện tại, thì quá khứ hoặc thì tương lai.
- "Visit" cũng có thể được sử dụng trong dạng bị động.
Hy vọng những thông tin trên hữu ích cho bạn.