Skip to content

Voice

Từ "voice" trong tiếng Anh có nghĩa là "giọng nói", "tiếng nói". Nó cũng có thể ám chỉ "ý kiến", "quan điểm", hoặc "quyền biểu quyết". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "voice":

1. Giọng nói, tiếng nói

  • Nghĩa: Tiếng nói phát ra từ cơ quan phát âm của con người.
  • Ví dụ:
    • She has a beautiful voice. (Cô ấy có một giọng nói đẹp.)
    • The children’s voices were filled with excitement. (Giọng nói của những đứa trẻ tràn đầy sự phấn khích.)

2. Ý kiến, quan điểm

  • Nghĩa: Lời nói thể hiện suy nghĩ, quan điểm, cảm xúc của ai đó.
  • Ví dụ:
    • I want to hear your voice on this issue. (Tôi muốn nghe ý kiến của bạn về vấn đề này.)
    • The article gave voice to the concerns of many people. (Bài báo đã thể hiện những lo ngại của nhiều người.)

3. Quyền biểu quyết, quyền phát ngôn

  • Nghĩa: Quyền được bày tỏ ý kiến, quyền được tham gia vào quá trình ra quyết định.
  • Ví dụ:
    • Every citizen has a voice in our democracy. (Mọi công dân đều có tiếng nói trong nền dân chủ của chúng ta.)
    • She was given a voice in the company’s decision-making process. (Cô ấy được trao quyền tham gia vào quá trình ra quyết định của công ty.)

4. Phong cách, giọng điệu

  • Nghĩa: Cách thức thể hiện, biểu đạt, thường liên quan đến văn phong, giọng điệu trong văn bản hoặc bài phát biểu.
  • Ví dụ:
    • The author’s voice is clear and engaging. (Phong cách viết của tác giả rõ ràng và thu hút.)
    • The speaker’s voice was calm and reassuring. (Giọng nói của diễn giả bình tĩnh và trấn an.)

5. Âm thanh, tiếng động

  • Nghĩa: Tiếng động được tạo ra bởi một vật thể hoặc một sự kiện.
  • Ví dụ:
    • The voice of the wind whispered through the trees. (Tiếng gió rì rào qua những tán cây.)
    • The voice of the crowd was deafening. (Tiếng ồn của đám đông thật điếc tai.)

Ghi chú:

  • "Voice" là một danh từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • "Voice" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ mang nghĩa cụ thể, ví dụ: "active voice", "passive voice", "voice recognition", "voiceover", "voice mail", etc.