Wait
"Wait" trong tiếng Anh có nghĩa là chờ đợi. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "wait":
1. Chờ đợi một ai đó hoặc một điều gì đó
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc chờ đợi một ai đó hoặc một điều gì đó.
- Ví dụ:
- I'm waiting for the bus. (Tôi đang chờ xe buýt.)
- Please wait for me here. (Hãy chờ tôi ở đây.)
2. Chờ đợi một khoảng thời gian nhất định
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc chờ đợi một khoảng thời gian nhất định.
- Ví dụ:
- Wait a minute, please. (Hãy đợi một chút.)
- I'll wait for you for 10 minutes. (Tôi sẽ đợi bạn trong 10 phút.)
3. Chờ đợi một sự kiện nào đó xảy ra
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc chờ đợi một sự kiện nào đó xảy ra.
- Ví dụ:
- We're waiting for the results. (Chúng tôi đang chờ đợi kết quả.)
- I can't wait for Christmas! (Tôi không thể chờ đợi đến Giáng sinh!)
4. Sử dụng trong câu mệnh lệnh
- Nghĩa: Khi muốn yêu cầu ai đó chờ đợi.
- Ví dụ:
- Wait here, don't go anywhere. (Hãy chờ ở đây, đừng đi đâu.)
- Wait! I forgot my phone. (Chờ đã! Tôi quên điện thoại.)
5. Sử dụng với "to"
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc chờ đợi để làm gì đó.
- Ví dụ:
- I'm waiting to hear back from you. (Tôi đang chờ đợi tin tức từ bạn.)
- We're waiting to see what happens next. (Chúng tôi đang chờ xem điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.)
Ghi chú:
- "Wait" có thể đứng một mình hoặc được sử dụng với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.