Skip to content

Wake

Từ "wake" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wacan" có nghĩa là "trỗi dậy", "thức dậy". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "wake":

1. Thức dậy

  • Nghĩa: Chỉ hành động thoát khỏi giấc ngủ, tỉnh dậy.
  • Ví dụ:
    • I woke up at 7 am this morning. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng nay.)
    • The baby woke up crying. (Em bé thức dậy khóc.)

2. Làm thức dậy

  • Nghĩa: Chỉ hành động khiến ai đó tỉnh giấc.
  • Ví dụ:
    • Please don't wake me up early tomorrow. (Làm ơn đừng đánh thức tôi dậy sớm vào ngày mai.)
    • The loud noise woke me up. (Tiếng ồn lớn làm tôi thức dậy.)

3. Tỉnh táo

  • Nghĩa: Chỉ trạng thái thức tỉnh, không ngủ.
  • Ví dụ:
    • I was awake all night. (Tôi thức trắng đêm.)
    • Are you awake? (Bạn tỉnh táo chứ?)

4. Cảnh tỉnh

  • Nghĩa: Chỉ trạng thái nhận thức được mọi thứ xung quanh, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến sự kiện lịch sử hoặc sự kiện quan trọng.
  • Ví dụ:
    • The city is full of people awake to the challenges of climate change. (Thành phố này đầy những người tỉnh táo trước những thách thức của biến đổi khí hậu.)

5. Thức giấc

  • Nghĩa: Chỉ hành động thức dậy sau một thời gian ngủ ngắn, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến giấc ngủ trưa.
  • Ví dụ:
    • I woke up after a short nap. (Tôi thức dậy sau một giấc ngủ ngắn.)

6. Diễn tả sự tỉnh thức sau một thời gian ngủ dài

  • Nghĩa: Chỉ hành động tỉnh giấc sau một thời gian ngủ dài, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến người chết.
  • Ví dụ:
    • She woke up in heaven. (Cô ấy tỉnh giấc ở thiên đường.)

7. "Wake up call"

  • Nghĩa: Chỉ lời khuyên, sự kiện hoặc hành động khiến ai đó nhận ra vấn đề hoặc tình huống nghiêm trọng.
  • Ví dụ:
    • The recent floods were a wake-up call for the city to address its infrastructure problems. (Lũ lụt gần đây là lời cảnh tỉnh cho thành phố để giải quyết vấn đề về cơ sở hạ tầng.)

Ghi chú:

  • "Wake" có thể được dùng như một động từ, danh từ hoặc tính từ.
  • Khi đứng một mình, "wake" thường có nghĩa là "thức dậy".
  • "Wake" thường được kết hợp với các giới từ như "up", "to", "from" để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa khác nhau.