Walk
1. Đi bộ
- Nghĩa: Di chuyển bằng chân.
- Ví dụ:
- I walk to school every day. (Tôi đi bộ đến trường mỗi ngày.)
- He walked slowly down the street. (Anh ta đi bộ chậm rãi xuống phố.)
2. Chuyển động của động vật
- Nghĩa: Di chuyển bằng chân hoặc chân tương tự.
- Ví dụ:
- The dog walked beside its owner. (Con chó đi bộ bên cạnh chủ của nó.)
- The giraffe walked gracefully through the savanna. (Con hươu cao cổ đi bộ duyên dáng qua thảo nguyên.)
3. Đi bộ một khoảng cách nhất định
- Nghĩa: Di chuyển bằng chân một khoảng cách cụ thể.
- Ví dụ:
- We walked five miles today. (Chúng tôi đi bộ năm dặm hôm nay.)
- The journey was a long walk. (Chuyến đi là một quãng đường dài.)
4. Di chuyển trong một môi trường cụ thể
- Nghĩa: Di chuyển trong một môi trường cụ thể, thường là một khu vực rộng lớn hoặc một khu vực nhất định.
- Ví dụ:
- We walked around the park. (Chúng tôi đi dạo quanh công viên.)
- The police walked the beat. (Cảnh sát đi tuần.)
5. Hành động đi bộ một cách chậm rãi hoặc thong thả
- Nghĩa: Di chuyển bằng chân một cách chậm rãi hoặc thong thả, thường để thư giãn hoặc ngắm cảnh.
- Ví dụ:
- We walked along the beach, enjoying the sunset. (Chúng tôi đi bộ dọc bờ biển, tận hưởng hoàng hôn.)
- He walked leisurely through the forest. (Anh ta đi bộ thong thả qua rừng.)
6. Di chuyển bằng chân để tiếp cận một địa điểm nào đó
- Nghĩa: Đi bộ để đến một nơi nào đó.
- Ví dụ:
- Walk to the corner and turn left. (Đi bộ đến góc phố và rẽ trái.)
- I walked to the library to borrow a book. (Tôi đi bộ đến thư viện để mượn sách.)
7. Nói chuyện với ai đó trong khi đi bộ
- Nghĩa: Di chuyển bằng chân và đồng thời nói chuyện với ai đó.
- Ví dụ:
- We walked and talked for hours. (Chúng tôi đi bộ và nói chuyện trong nhiều giờ.)
- I walked him home and talked about his day. (Tôi đi bộ về nhà với anh ta và nói chuyện về ngày của anh ta.)
8. Di chuyển với một tốc độ nhất định
- Nghĩa: Di chuyển bằng chân với một tốc độ nhất định, thường được sử dụng trong các bài tập thể dục hoặc thi đấu.
- Ví dụ:
- We walked five kilometers in an hour. (Chúng tôi đi bộ năm km trong một giờ.)
- The race was a walk in the park. (Cuộc đua dễ như đi dạo công viên.)
9. Di chuyển trong một hướng cụ thể
- Nghĩa: Di chuyển bằng chân theo một hướng nhất định.
- Ví dụ:
- Walk straight ahead. (Đi thẳng về phía trước.)
- Walk towards the light. (Đi về phía ánh sáng.)
10. Hành động đi bộ với mục đích cụ thể
- Nghĩa: Di chuyển bằng chân với mục đích cụ thể, thường là để thực hiện một nhiệm vụ hoặc tham gia một sự kiện.
- Ví dụ:
- Walk the dog. (Dắt chó đi dạo.)
- Walk the plank. (Bị xử tử bằng cách đi bộ trên tấm ván.)
Ngoài các nghĩa chính, "walk" còn có thể được sử dụng trong các cụm từ và thành ngữ khác nhau để diễn tả nhiều ý nghĩa khác.