Wall
Từ "wall" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wæg" có nghĩa là "bức tường". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "wall":
1. Bức tường
- Nghĩa: Một cấu trúc thẳng đứng được làm từ gạch, đá, gỗ hoặc các vật liệu khác để tạo thành ranh giới, bao quanh hoặc hỗ trợ một cấu trúc.
- Ví dụ:
- The house has four walls and a roof. (Ngôi nhà có bốn bức tường và một mái nhà.)
- They built a wall around the garden to keep the animals out. (Họ xây một bức tường bao quanh khu vườn để giữ thú vật không vào.)
2. Vách ngăn
- Nghĩa: Bức tường mỏng chia một căn phòng thành hai phần nhỏ hơn.
- Ví dụ:
- The bedroom has a wall separating it from the bathroom. (Phòng ngủ có một bức tường ngăn cách nó với phòng tắm.)
3. Nơi ẩn náu, sự bảo vệ
- Nghĩa: Nơi có thể ẩn náu, trú ẩn.
- Ví dụ:
- The soldiers took shelter behind a wall. (Những người lính ẩn náu sau một bức tường.)
4. Sự cản trở, rào cản
- Nghĩa: Sự cản trở, rào cản vật lý hoặc trừu tượng.
- Ví dụ:
- The wall of silence was deafening. (Bức tường im lặng thật kinh khủng.)
- There was a wall of water rushing towards the coast. (Có một bức tường nước ập vào bờ biển.)
5. Cấu trúc có hình dạng tường
- Nghĩa: Cấu trúc có hình dạng tường, chẳng hạn như tường thành, tường chắn sóng.
- Ví dụ:
- The city was surrounded by a wall. (Thành phố bị bao quanh bởi một bức tường thành.)
Ghi chú:
- "Wall" có thể được sử dụng theo nghĩa đơn lẻ hoặc trong các thành ngữ và cụm từ.
- Ngoài những cách sử dụng được liệt kê ở trên, từ "wall" còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác, tùy thuộc vào văn bản cụ thể.