Skip to content

War

Từ "war" trong tiếng Anh có nghĩa là "cuộc chiến tranh" hay "chiến tranh". Nó được sử dụng để chỉ một cuộc xung đột vũ trang kéo dài, thường diễn ra giữa các quốc gia hoặc các nhóm vũ trang.

1. Chỉ cuộc xung đột vũ trang

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một cuộc xung đột vũ trang kéo dài giữa các quốc gia, các nhóm vũ trang hoặc các phe phái khác nhau.
  • Ví dụ:
    • The Second World War was a global conflict that lasted from 1939 to 1945. (Chiến tranh thế giới thứ hai là một cuộc xung đột toàn cầu kéo dài từ năm 1939 đến năm 1945.)
    • The Civil War in the United States lasted from 1861 to 1865. (Nội chiến ở Hoa Kỳ kéo dài từ năm 1861 đến năm 1865.)

2. Chỉ cuộc chiến tranh theo nghĩa rộng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một cuộc đấu tranh hay một cuộc cạnh tranh gay gắt, không nhất thiết phải là xung đột vũ trang.
  • Ví dụ:
    • The war on drugs is a global effort to combat drug trafficking and addiction. (Cuộc chiến chống ma túy là một nỗ lực toàn cầu nhằm chống lại buôn bán và nghiện ma túy.)
    • The war on poverty aims to reduce poverty and inequality. (Cuộc chiến chống đói nghèo nhằm mục đích giảm nghèo và bất bình đẳng.)

3. Chỉ trạng thái chiến tranh

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một trạng thái mà các quốc gia hoặc các nhóm vũ trang đang tham gia vào cuộc xung đột.
  • Ví dụ:
    • The country is at war with its neighbor. (Quốc gia đó đang trong tình trạng chiến tranh với quốc gia láng giềng.)
    • The two factions are in a state of war. (Hai phe phái đang trong tình trạng chiến tranh.)

Ghi chú:

  • "War" là một từ có ý nghĩa nghiêm trọng và có thể gợi lên nhiều cảm xúc mạnh mẽ.
  • "War" thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để mô tả các khía cạnh khác nhau của chiến tranh, chẳng hạn như "warfare", "wartime", "war effort", "war crimes", "war correspondent".