Skip to content

Warm

Từ "warm" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ, với nhiều nghĩa khác nhau:

1. Tính từ - Chỉ nhiệt độ

  • Nghĩa: "Warm" chỉ nhiệt độ ở mức vừa phải, không quá nóng cũng không quá lạnh, dễ chịu cho con người.
  • Ví dụ:
    • The weather is warm today. (Hôm nay thời tiết ấm áp.)
    • The milk is still warm. (Sữa vẫn còn ấm.)

2. Tính từ - Chỉ cảm giác

  • Nghĩa: "Warm" chỉ một cảm giác dễ chịu, thoải mái, không lạnh lẽo.
  • Ví dụ:
    • The blanket is warm and soft. (Chăn ấm và mềm mại.)
    • I feel warm and fuzzy inside. (Tôi cảm thấy ấm áp và dễ chịu trong lòng.)

3. Tính từ - Chỉ màu sắc

  • Nghĩa: "Warm" có thể được sử dụng để miêu tả màu sắc ấm áp, như màu đỏ, cam, vàng.
  • Ví dụ:
    • She wore a warm red dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ ấm áp.)
    • The sunset was a warm orange. (Hoàng hôn có màu cam ấm áp.)

4. Trạng từ - Chỉ mức độ

  • Nghĩa: "Warm" được sử dụng như một trạng từ để chỉ mức độ vừa phải, không quá mạnh.
  • Ví dụ:
    • Warm the milk gently. (Hãy hâm nóng sữa nhẹ nhàng.)
    • The soup is warm enough to eat. (Súp đủ ấm để ăn.)

5. Tính từ - Chỉ tình cảm

  • Nghĩa: "Warm" có thể được sử dụng để miêu tả tình cảm ấm áp, thân thiện, dễ gần.
  • Ví dụ:
    • He has a warm personality. (Anh ấy có một tính cách ấm áp.)
    • We have a warm relationship. (Chúng tôi có một mối quan hệ ấm áp.)

Ghi chú:

  • "Warm" là một từ khá phổ biến trong tiếng Anh và có nhiều cách sử dụng khác nhau.
  • Khi sử dụng "warm", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu được ý nghĩa chính xác của từ này.
  • Ngoài những nghĩa trên, "warm" còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác, như "warm up" (hâm nóng), "warm welcome" (lời chào nồng nhiệt).