Skip to content

Wash

"Wash" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là làm sạch bằng nước hoặc chất lỏng khác. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "wash":

1. Rửa đồ vật:

  • Nghĩa: Làm sạch đồ vật bằng nước hoặc chất tẩy rửa.
  • Ví dụ:
    • I need to wash my clothes. (Tôi cần phải giặt quần áo.)
    • She washed the dishes after dinner. (Cô ấy rửa bát đĩa sau bữa tối.)

2. Rửa người:

  • Nghĩa: Làm sạch cơ thể bằng nước và xà phòng.
  • Ví dụ:
    • I wash my hands before eating. (Tôi rửa tay trước khi ăn.)
    • He washes his face every morning. (Anh ấy rửa mặt mỗi sáng.)

3. Rửa sạch:

  • Nghĩa: Loại bỏ bụi bẩn hoặc chất bẩn bằng nước.
  • Ví dụ:
    • I washed the mud off my shoes. (Tôi rửa bùn đất trên giày.)
    • She washed the paint off her hands. (Cô ấy rửa sơn trên tay.)

4. Rửa trôi:

  • Nghĩa: Làm sạch bằng cách cho nước chảy qua.
  • Ví dụ:
    • The rain washed away the dirt. (Mưa cuốn trôi bụi bẩn.)
    • The river washed the debris downstream. (Dòng sông cuốn trôi mảnh vụn xuống hạ lưu.)

5. Rửa sạch bằng nước:

  • Nghĩa: Sử dụng nước để làm sạch.
  • Ví dụ:
    • They wash their cars every week. (Họ rửa xe mỗi tuần.)
    • I wash my hair with shampoo. (Tôi gội đầu bằng dầu gội.)

6. Rửa sạch bằng chất tẩy rửa:

  • Nghĩa: Sử dụng chất tẩy rửa để làm sạch.
  • Ví dụ:
    • She washes her dishes with soap. (Cô ấy rửa bát đĩa bằng xà phòng.)
    • I wash my clothes with detergent. (Tôi giặt quần áo bằng chất tẩy rửa.)

Ghi chú:

  • "Wash" có thể kết hợp với các trạng từ khác để tạo ra nhiều sắc thái ý nghĩa. Ví dụ: wash quickly (rửa nhanh chóng), wash carefully (rửa cẩn thận), wash thoroughly (rửa kỹ).
  • "Wash" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ, để chỉ việc loại bỏ hoặc làm sạch điều gì đó không liên quan đến nước. Ví dụ: wash away the pain (làm tan biến nỗi đau).