Washing
'Washing' trong tiếng Anh là danh động từ của động từ "wash", có nghĩa là "sự giặt giũ". Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "washing":
1. Chỉ hành động giặt giũ
- Ví dụ:
- I'm doing the washing. (Tôi đang giặt giũ.)
- She's put the washing on. (Cô ấy đã cho đồ giặt vào máy.)
2. Chỉ đồ cần giặt
- Ví dụ:
- The washing is ready to be hung out. (Đồ giặt đã sẵn sàng để phơi.)
- I need to do a load of washing. (Tôi cần giặt một mẻ quần áo.)
3. Chỉ việc giặt giũ nói chung
- Ví dụ:
- The washing machine broke down. (Máy giặt bị hỏng.)
- I bought some new washing detergent. (Tôi đã mua một số bột giặt mới.)
4. Chỉ các loại giặt giũ cụ thể
- Ví dụ:
- Hand washing is recommended for delicate fabrics. (Nên giặt tay với vải mềm.)
- Washing your hands is important for hygiene. (Rửa tay rất quan trọng để giữ vệ sinh.)
5. Chỉ sự sạch sẽ hoặc sạch sẽ
- Ví dụ:
- She had a thorough washing. (Cô ấy đã tắm rửa sạch sẽ.)
- The car is in need of a good washing. (Chiếc xe cần được rửa sạch.)
Ghi chú:
- "Washing" có thể được sử dụng với nhiều động từ khác nhau, tạo thành các cụm từ phổ biến như "do the washing", "put on the washing", "hang out the washing", "wash the dishes", "washing up", v.v.
- "Washing" cũng có thể được sử dụng như một tính từ, ví dụ: "washing machine", "washing detergent".