Watch
Từ "watch" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "waccian" có nghĩa là "để nhìn chằm chằm". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "watch":
1. Động từ: Nhìn chằm chằm, theo dõi
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc theo dõi, quan sát cái gì đó một cách tập trung.
- Ví dụ:
- I watch TV every night. (Tôi xem TV mỗi tối.)
- The police are watching the suspect. (Cảnh sát đang theo dõi nghi phạm.)
2. Động từ: Chờ đợi, trông chừng
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc chờ đợi một sự kiện nào đó hoặc để ý đến ai đó.
- Ví dụ:
- I'm watching for the bus. (Tôi đang chờ xe buýt.)
- She's watching the children. (Cô ấy đang trông chừng bọn trẻ.)
3. Động từ: Bảo vệ, canh gác
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc canh gác, bảo vệ một khu vực hoặc một người nào đó.
- Ví dụ:
- The guards watch the palace. (Các vệ sĩ canh gác cung điện.)
- I'll watch your bag while you go to the bathroom. (Tôi sẽ trông chừng túi của bạn khi bạn vào nhà vệ sinh.)
4. Danh từ: Đồng hồ
- Nghĩa: Là một thiết bị để xem thời gian.
- Ví dụ:
- What time is it? I need to check my watch. (Mấy giờ rồi? Tôi cần xem đồng hồ của tôi.)
5. Danh từ: Ca gác, trực ban
- Nghĩa: Là một khoảng thời gian mà ai đó được giao nhiệm vụ canh gác hoặc trực ban.
- Ví dụ:
- I'm on watch tonight. (Tôi trực ban tối nay.)
Ghi chú:
- Từ "watch" có thể kết hợp với các giới từ khác để tạo thành các cụm động từ, chẳng hạn như "watch out" (cẩn thận), "watch over" (bảo vệ, trông chừng), "watch for" (chờ đợi).