Skip to content

Water

Từ "water" là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một động từ. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ "water":

1. Danh từ

  • Nghĩa: Chất lỏng không màu, không mùi, không vị, cần thiết cho sự sống, được tìm thấy ở các đại dương, sông, hồ và dưới lòng đất.
  • Ví dụ:
    • I need to drink some water. (Tôi cần uống nước.)
    • The children are playing in the water. (Những đứa trẻ đang chơi trong nước.)
    • Water is essential for all living things. (Nước là điều cần thiết cho mọi sinh vật.)

2. Động từ

  • Nghĩa: Tưới nước cho cây cối hoặc hoa.
  • Ví dụ:
    • I need to water my plants. (Tôi cần tưới cây.)
    • Don't forget to water the flowers. (Đừng quên tưới hoa.)
    • The garden needs to be watered. (Cần phải tưới nước cho khu vườn.)

Các cách sử dụng khác

  • Water down: pha loãng, làm giảm nồng độ.
  • Water sports: thể thao dưới nước.
  • Waste water: nước thải.
  • Water table: mực nước ngầm.

Ghi chú:

  • Từ "water" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường, tự nhiên và sức khỏe.
  • Nó là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh và thường được sử dụng hàng ngày.