Wave
Từ "wave" trong tiếng Anh có nghĩa là "vẫy", "làn sóng" hoặc "sóng điện từ". Nó có thể được sử dụng như một động từ hoặc một danh động từ. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "wave":
1. Động từ
- Nghĩa: Di chuyển tay hoặc một vật thể lên xuống hoặc qua lại như một lời chào hoặc một tín hiệu.
- Ví dụ:
- He waved goodbye to his friends. (Anh ấy vẫy tay chào tạm biệt bạn bè của mình.)
- The flag was waving in the wind. (Cờ đang bay trong gió.)
2. Danh động từ
- Nghĩa: Hành động vẫy tay, hoặc một làn sóng.
- Ví dụ:
- A wave of relief washed over her. (Một làn sóng nhẹ nhõm tràn ngập cô ấy.)
- The wave of the future is here. (Làn sóng của tương lai đã đến.)
3. Danh từ
- Nghĩa: Một chuyển động lên xuống hoặc qua lại, một làn sóng, hoặc một sóng điện từ.
- Ví dụ:
- The surfer rode a huge wave. (Lướt sóng đã cưỡi một con sóng lớn.)
- Radio waves travel at the speed of light. (Sóng vô tuyến truyền đi với tốc độ ánh sáng.)
Ghi chú:
- "Wave" thường được sử dụng với các giới từ như "at", "to", "in" và "on" để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa cụ thể.
- "Wave" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ngôn ngữ hàng ngày cho đến chuyên ngành kỹ thuật.