Skip to content

Weak

Từ "weak" trong tiếng Anh có nghĩa là "yếu", "không mạnh mẽ", "không có sức mạnh", "không hiệu quả". Từ này có thể được sử dụng để mô tả một người, một vật hoặc một tình huống.

1. Mô tả sức mạnh, thể chất

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự yếu đuối về thể chất, sức khỏe, sức chịu đựng.
  • Ví dụ:
    • He is weak from his illness. (Anh ấy yếu vì bệnh tật.)
    • The bridge is weak and might collapse. (Cây cầu yếu và có thể sụp đổ.)

2. Mô tả khả năng, hiệu quả

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự yếu kém về khả năng, hiệu quả, hiệu lực.
  • Ví dụ:
    • The argument is weak because it lacks evidence. (Lập luận yếu ớt vì thiếu bằng chứng.)
    • The signal is weak, so I can’t hear you clearly. (Tín hiệu yếu, nên tôi không nghe rõ bạn.)

3. Mô tả tâm lý, tinh thần

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự yếu đuối về tâm lý, tinh thần, ý chí.
  • Ví dụ:
    • He feels weak and vulnerable after the breakup. (Anh ấy cảm thấy yếu đuối và dễ bị tổn thương sau khi chia tay.)
    • The enemy’s defenses are weak, so we can attack them. (Lực lượng phòng thủ của kẻ thù yếu, nên chúng ta có thể tấn công.)

4. Mô tả chất lượng, độ bền

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự yếu kém về chất lượng, độ bền, khả năng chịu đựng.
  • Ví dụ:
    • The fabric is weak and will tear easily. (Vải yếu và dễ bị rách.)
    • The evidence is weak and unreliable. (Bằng chứng yếu và không đáng tin cậy.)

Ghi chú:

  • Từ "weak" có thể được dùng để chỉ sự yếu đuối về nhiều mặt, từ thể chất, tinh thần, khả năng, chất lượng đến hiệu quả.
  • Nó cũng có thể được dùng để tạo thành các cụm từ như "weak point" (điểm yếu), "weak link" (khâu yếu) hoặc "weak signal" (tín hiệu yếu).
  • Khi muốn nhấn mạnh sự yếu đuối, chúng ta có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với "weak" như "frail", "feeble", "delicate", "vulnerable", "fragile".