Skip to content

Wear

"Wear" là một động từ thường dùng trong tiếng Anh, có nghĩa là mặc hoặc đeo. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "wear":

1. Mặc quần áo:

  • Nghĩa: "Wear" được sử dụng để chỉ hành động mặc quần áo.
  • Ví dụ:
    • I wear a blue shirt today. (Tôi mặc áo sơ mi màu xanh hôm nay.)
    • She wears a dress to the party. (Cô ấy mặc váy đi dự tiệc.)

2. Đeo phụ kiện:

  • Nghĩa: "Wear" cũng được sử dụng để chỉ hành động đeo phụ kiện như kính, mũ, giày,...
  • Ví dụ:
    • He wears glasses. (Anh ấy đeo kính.)
    • She wears a hat. (Cô ấy đội mũ.)

3. Biểu hiện trạng thái:

  • Nghĩa: "Wear" cũng có thể được sử dụng để diễn tả trạng thái của một vật thể hoặc con người, chẳng hạn như sự mòn, lão hóa hoặc hao mòn.
  • Ví dụ:
    • The old house is wearing down. (Ngôi nhà cũ đang xuống cấp.)
    • His face wears a tired expression. (Khuôn mặt anh ấy lộ rõ vẻ mệt mỏi.)

4. Chịu đựng:

  • Nghĩa: "Wear" cũng có thể được sử dụng để chỉ sự chịu đựng hoặc kiên nhẫn.
  • Ví dụ:
    • She wore a patient smile. (Cô ấy giữ nụ cười nhẫn nại.)
    • I can't wear these shoes anymore. (Tôi không thể chịu đựng được những đôi giày này nữa.)

5. Dùng trong cụm từ cố định:

  • Nghĩa: "Wear" thường được dùng trong một số cụm từ cố định như "wear out" (mòn, cạn kiệt), "wear down" (mòn, hao mòn), "wear off" (biến mất, giảm dần)
  • Ví dụ:
    • The paint is wearing out. (Sơn đang bị phai màu.)
    • My patience is wearing down. (Sự kiên nhẫn của tôi đang cạn kiệt.)
    • The effects of the medicine are wearing off. (Tác dụng của thuốc đang giảm dần.)

Ghi chú:

  • "Wear" là một động từ bất quy tắc, quá khứ đơn là "wore" và quá khứ phân từ là "worn".
  • "Wear" là một động từ có thể được sử dụng ở các thì khác nhau, tùy theo ngữ cảnh.

Hy vọng hướng dẫn này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "wear" trong tiếng Anh.