Weather
'Weather' là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái của khí quyển tại một thời điểm và địa điểm cụ thể. Nó bao gồm các yếu tố như:
- Nhiệt độ: Độ nóng hoặc lạnh của không khí.
- Lượng mưa: Mưa, tuyết, sương mù, v.v.
- Gió: Hướng và cường độ của gió.
- Độ ẩm: Lượng hơi nước trong không khí.
- Ánh sáng mặt trời: Độ sáng của mặt trời.
- Áp suất khí quyển: Lực ép của không khí lên bề mặt trái đất.
Cách sử dụng 'weather'
'Weather' thường được sử dụng trong các câu mô tả trạng thái thời tiết hiện tại hoặc trong tương lai. Ví dụ:
- What's the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
- The weather forecast predicts rain tomorrow. (Dự báo thời tiết cho biết ngày mai sẽ mưa.)
- It's beautiful weather for a picnic. (Thời tiết đẹp để đi dã ngoại.)
Các từ liên quan đến 'weather'
- Climate: Khí hậu, chỉ trạng thái thời tiết trung bình của một vùng trong một thời gian dài.
- Forecast: Dự báo thời tiết, dự đoán về trạng thái thời tiết trong tương lai.
- Storm: Bão, một hiện tượng thời tiết nguy hiểm.
- Temperature: Nhiệt độ, độ nóng hoặc lạnh của không khí.
- Rain: Mưa, nước rơi từ mây xuống trái đất.
- Snow: Tuyết, nước đóng băng rơi từ mây xuống trái đất.
- Wind: Gió, dòng khí di chuyển từ áp suất cao đến áp suất thấp.
- Humidity: Độ ẩm, lượng hơi nước trong không khí.
- Sunshine: Ánh sáng mặt trời, ánh sáng phát ra từ mặt trời.
- Pressure: Áp suất khí quyển, lực ép của không khí lên bề mặt trái đất.
Lưu ý
- 'Weather' là danh từ không đếm được, nghĩa là nó không có dạng số nhiều.
- 'Weather' thường được sử dụng với giới từ 'in' hoặc 'for'. Ví dụ: 'The weather in London is cold.' (Thời tiết ở London lạnh.) 'It's beautiful weather for a walk.' (Thời tiết đẹp để đi bộ.)