Wedding
"Wedding" là một từ tiếng Anh chỉ lễ cưới, sự kiện tổ chức để kết hôn. Lễ cưới thường bao gồm nhiều nghi lễ và truyền thống khác nhau, tùy theo văn hóa và tôn giáo của mỗi vùng miền. Một số yếu tố phổ biến trong lễ cưới bao gồm:
1. Lễ trao nhẫn:
- Nghĩa: Nghi thức trao nhẫn đính hôn giữa cặp đôi, thường được thực hiện bởi người chủ trì hôn lễ.
- Ví dụ: The couple exchanged rings during the wedding ceremony. (Cặp đôi trao nhẫn trong lễ cưới.)
2. Lời thề nguyện:
- Nghĩa: Lời hứa kết hôn được đọc lên bởi cặp đôi, thường thể hiện sự cam kết và tình yêu dành cho nhau.
- Ví dụ: They made their wedding vows in front of their family and friends. (Họ đọc lời thề nguyện trước mặt gia đình và bạn bè.)
3. Bữa tiệc cưới:
- Nghĩa: Bữa tiệc được tổ chức sau lễ cưới, thường bao gồm đồ ăn, thức uống và âm nhạc để vui mừng và chúc phúc cho cặp đôi mới cưới.
- Ví dụ: The wedding reception was held at a beautiful hotel. (Bữa tiệc cưới được tổ chức tại một khách sạn đẹp.)
4. Trang phục cưới:
- Nghĩa: Trang phục được mặc bởi cô dâu và chú rể trong lễ cưới, thường được thiết kế cầu kỳ và trang trọng.
- Ví dụ: The bride wore a stunning white wedding dress. (Cô dâu mặc một chiếc váy cưới trắng lộng lẫy.)
5. Ảnh cưới:
- Nghĩa: Bộ ảnh được chụp để lưu giữ kỷ niệm của lễ cưới, thường bao gồm ảnh của cặp đôi, gia đình và bạn bè.
- Ví dụ: They had their wedding photos taken at a picturesque park. (Họ chụp ảnh cưới tại một công viên đẹp như tranh vẽ.)
6. Kỷ niệm ngày cưới:
- Nghĩa: Ngày kỷ niệm lễ cưới, được đánh dấu bởi cặp đôi mỗi năm để nhớ lại ngày họ kết hôn.
- Ví dụ: They celebrated their 10th wedding anniversary. (Họ kỷ niệm 10 năm ngày cưới.)
Ghi chú:
- "Wedding" có thể được dùng để chỉ cả sự kiện kết hôn và lễ cưới.
- Từ "wedding" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ khác nhau, ví dụ: wedding ceremony (lễ cưới), wedding ring (nhẫn cưới), wedding cake (bánh cưới).