Skip to content

Weight

Từ "weight" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wiht" có nghĩa là "khối lượng". Từ này được sử dụng để chỉ trọng lượng hoặc khối lượng của một vật thể. Dưới đây là một số cách sử dụng của "weight":

1. Chỉ trọng lượng vật lý

  • Nghĩa: Chỉ trọng lượng vật lý của một vật thể, được đo bằng đơn vị như kg, lb...
  • Ví dụ:
    • What is the weight of this box? (Hộp này nặng bao nhiêu?)
    • I need to lose some weight. (Tôi cần giảm cân.)

2. Chỉ tầm quan trọng

  • Nghĩa: Chỉ tầm quan trọng, ảnh hưởng của một vấn đề, ý tưởng...
  • Ví dụ:
    • This issue is of great weight. (Vấn đề này rất quan trọng.)
    • The weight of evidence suggests he is guilty. (Trọng lượng bằng chứng cho thấy anh ta có tội.)

3. Chỉ áp lực hoặc gánh nặng

  • Nghĩa: Chỉ áp lực hoặc gánh nặng về tinh thần hoặc thể chất.
  • Ví dụ:
    • The weight of responsibility is heavy on his shoulders. (Áp lực trách nhiệm đè nặng lên vai anh ấy.)
    • The weight of the world is on my shoulders. (Tôi cảm thấy như mình đang gánh vác cả thế giới.)

4. Chỉ sự ảnh hưởng

  • Nghĩa: Chỉ sự ảnh hưởng của một yếu tố nào đó.
  • Ví dụ:
    • The weight of public opinion is against the proposal. (Dư luận phản đối đề xuất.)
    • The weight of evidence suggests that climate change is real. (Trọng lượng bằng chứng cho thấy biến đổi khí hậu là có thật.)

Ghi chú:

  • "Weight" có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Khi đứng trước danh từ/đại từ, "weight" đóng vai trò như một tính từ.
  • "Weight" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.