Skip to content

Welcome

"Welcome" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "wilcuma" có nghĩa là "sự chào đón". Qua thời gian, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và cách sử dụng. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "welcome":

1. Lời chào mừng

  • Nghĩa: Dùng để thể hiện sự vui mừng, niềm hạnh phúc khi ai đó đến thăm, tham gia, hoặc được chào đón.
  • Ví dụ:
    • Welcome to our home! (Chào mừng bạn đến nhà chúng tôi!)
    • Welcome back! (Chào mừng bạn trở lại!)

2. Thể hiện sự chấp thuận hoặc đồng ý

  • Nghĩa: Dùng để thể hiện sự chấp thuận hoặc đồng ý với một đề xuất, yêu cầu hoặc lời mời.
  • Ví dụ:
    • You are welcome to join us for dinner. (Bạn được mời dùng bữa tối cùng chúng tôi.)
    • You are welcome to stay as long as you like. (Bạn có thể ở lại bao lâu tùy thích.)

3. Diễn tả sự thoải mái và dễ chịu

  • Nghĩa: Dùng để tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu và tạo dựng sự thân mật.
  • Ví dụ:
    • You are welcome to ask any questions you have. (Bạn có thể hỏi bất kỳ câu hỏi nào bạn muốn.)
    • Please feel welcome to relax and enjoy yourself. (Hãy thoải mái và tận hưởng bản thân bạn.)

4. Chỉ sự được chào đón hoặc được chấp nhận

  • Nghĩa: Dùng để chỉ sự được chào đón, được chấp nhận bởi một nhóm người hoặc một cộng đồng.
  • Ví dụ:
    • The new student was welcomed into the class. (Học sinh mới được chào đón vào lớp.)
    • She was welcomed with open arms by her family. (Cô ấy được gia đình chào đón với vòng tay rộng mở.)

5. Nói về sự đón nhận

  • Nghĩa: Dùng để nói về sự đón nhận, sự chấp nhận, và sự tán thành.
  • Ví dụ:
    • Your ideas are welcomed here. (Những ý tưởng của bạn được chào đón ở đây.)
    • The proposal was welcomed by all the members. (Đề xuất được tất cả các thành viên chấp nhận.)

Ghi chú:

  • "Welcome" thường được dùng với "to" khi đứng trước danh từ hoặc đại từ.
  • "Welcome" có thể được dùng ở dạng danh từ, tính từ hoặc động từ, tùy vào ngữ cảnh.
  • Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp xã hội và các tình huống chính thức.