Skip to content

Well

Từ "well" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wēoll" có nghĩa là "tốt", "khỏe mạnh". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "well":

1. Chỉ mức độ, chất lượng hoặc sức khỏe

  • Nghĩa: Khi muốn diễn tả một mức độ tốt, chất lượng tốt hoặc sức khỏe tốt.
  • Ví dụ:
    • He plays the guitar very well. (Anh ấy chơi ghita rất giỏi.)
    • She's feeling well today. (Hôm nay cô ấy cảm thấy khỏe.)
    • The company is doing well financially. (Công ty đang làm ăn tốt về tài chính.)

2. Diễn tả sự ngạc nhiên hoặc sự không đồng tình

  • Nghĩa: Dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc sự không đồng tình.
  • Ví dụ:
    • Well, I never! (Ôi, thật không thể tin được!)
    • Well, I guess so. (Ừ, tôi đoán vậy.)

3. Bắt đầu câu, thể hiện sự nối tiếp câu chuyện

  • Nghĩa: Bắt đầu câu, thể hiện sự nối tiếp câu chuyện, sự tiếp nối suy nghĩ.
  • Ví dụ:
    • Well, after that, I went to the park. (Sau đó, tôi đến công viên.)
    • Well, let's get started. (Rồi, chúng ta hãy bắt đầu thôi.)

4. Làm giảm mức độ hoặc cường độ

  • Nghĩa: Dùng để giảm bớt mức độ hoặc cường độ của một tính từ hoặc trạng từ.
  • Ví dụ:
    • She’s well-known in the city. (Cô ấy khá nổi tiếng trong thành phố.)
    • The movie was well-made. (Bộ phim được làm khá tốt.)

5. Kết hợp với động từ, tạo thành cụm động từ

  • Nghĩa: Kết hợp với động từ tạo thành cụm động từ, diễn đạt ý nghĩa cụ thể.
  • Ví dụ:
    • He well knows the answer. (Anh ấy rất rõ câu trả lời.)
    • She well remembers the day they met. (Cô ấy nhớ rất rõ ngày họ gặp nhau.)

Ghi chú:

  • "Well" có thể đóng vai trò là trạng từ, tính từ hoặc giới từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • "Well" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có thể có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào cách sử dụng.