Skip to content

West

Từ "west" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wēst" có nghĩa là "hướng tây", "phía tây". Từ này có thể được sử dụng như một giới từ, trạng từ hoặc danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

1. Giới từ

  • Nghĩa: Chỉ hướng tây, hướng về phía tây.
  • Ví dụ:
    • The sun sets in the west. (Mặt trời lặn về phía tây.)
    • They drove west for several hours. (Họ lái xe về hướng tây trong vài giờ.)

2. Trạng từ

  • Nghĩa: Chỉ vị trí ở hướng tây, về phía tây.
  • Ví dụ:
    • The wind was blowing from the west. (Gió thổi từ hướng tây.)
    • We walked west along the coast. (Chúng tôi đi bộ về phía tây dọc theo bờ biển.)

3. Danh từ

  • Nghĩa: Chỉ hướng tây, vùng đất ở phía tây, phương tây.
  • Ví dụ:
    • The west coast of the United States is famous for its beaches. (Bờ biển phía tây của Hoa Kỳ nổi tiếng với những bãi biển.)
    • The Wild West was a lawless frontier in the 19th century. (Miền Viễn Tây là một vùng biên giới bất hợp pháp trong thế kỷ 19.)

Ghi chú:

  • "West" cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ như "go west", "face west", "look west".
  • Khi dùng "west" với ý nghĩa hướng, nó thường đi kèm với các động từ chỉ chuyển động như "go", "drive", "walk".
  • "West" có thể dùng để chỉ một vùng đất cụ thể như "the West" hoặc "the Western world".