Wet
"Wet" trong tiếng Anh có nghĩa là "ướt". Từ này mô tả trạng thái của một vật hoặc một người khi có nước hoặc chất lỏng dính vào bề mặt của chúng.
Các cách sử dụng phổ biến:
Mô tả trạng thái của vật thể:
- The ground is wet after the rain. (Mặt đất ướt sau cơn mưa.)
- My hair is wet from the shower. (Tóc tôi ướt sau khi tắm.)
Mô tả trạng thái của người:
- He was wet from swimming in the lake. (Anh ta ướt sau khi bơi ở hồ.)
- I got wet walking in the rain. (Tôi bị ướt khi đi bộ dưới mưa.)
Kết hợp với động từ:
- The dog loves to wet its nose. (Con chó thích liếm mũi.)
- Don't wet the paint! (Đừng làm ướt sơn!)
Ghi chú:
- "Wet" là một tính từ, thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ "be".
- "Wet" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả thời tiết cho đến cảm xúc của con người.