Skip to content

When

Từ "when" trong tiếng Anh là một từ đa năng, có thể đóng vai trò là giới từ, trạng từ hoặc liên từ. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "when":

1. Giới từ

  • Nghĩa: Chỉ thời gian hoặc điểm thời gian cụ thể.
  • Ví dụ:
    • When did you arrive? (Bạn đến lúc nào?)
    • I will call you when I get home. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi về nhà.)

2. Trạng từ

  • Nghĩa: Chỉ thời điểm, thời gian một hành động diễn ra.
  • Ví dụ:
    • I saw her when I was at the store. (Tôi đã gặp cô ấy khi tôi đang ở cửa hàng.)
    • She called me when I was sleeping. (Cô ấy gọi tôi khi tôi đang ngủ.)

3. Liên từ

  • Nghĩa: Kết nối hai mệnh đề, chỉ mối quan hệ về thời gian giữa chúng.
  • Ví dụ:
    • I will go to the party when I finish my work. (Tôi sẽ đi dự tiệc khi tôi hoàn thành công việc.)
    • He was happy when he won the lottery. (Anh ấy rất vui khi anh ấy trúng xổ số.)

4. Cấu trúc câu hỏi

  • Nghĩa: Dùng để hỏi về thời gian hoặc điểm thời gian cụ thể.
  • Ví dụ:
    • When did you meet him? (Bạn gặp anh ấy khi nào?)
    • When is the party? (Bữa tiệc vào lúc nào?)

5. Cấu trúc mệnh đề phụ thuộc

  • Nghĩa: Khi "when" là liên từ, nó sẽ dẫn dắt một mệnh đề phụ thuộc chỉ thời gian.
  • Ví dụ:
    • I will go to the beach when the weather is nice. (Tôi sẽ đi biển khi thời tiết đẹp.)
    • He will be here when the sun sets. (Anh ấy sẽ ở đây khi mặt trời lặn.)

Ghi chú:

  • "When" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và ngữ pháp khác nhau.
  • "When" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.