Skip to content

Where

Từ "where" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwær" có nghĩa là "ở đâu". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "where":

1. Chỉ nơi chốn

  • Nghĩa: "Where" được sử dụng để hỏi về địa điểm, vị trí của một người, một vật hoặc một sự kiện.
  • Ví dụ:
    • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
    • Where is the library? (Thư viện ở đâu?)
    • Where did you go last night? (Tối qua bạn đi đâu?)

2. Chỉ thời điểm

  • Nghĩa: "Where" có thể được sử dụng để hỏi về thời gian khi một sự kiện diễn ra, thường kết hợp với các từ chỉ thời gian như "when", "at what time", "on what date".
  • Ví dụ:
    • Where did you meet him? (Bạn gặp anh ta ở đâu?)
    • Where were you born? (Bạn sinh ra ở đâu?)

3. Chỉ tình huống hoặc hoàn cảnh

  • Nghĩa: "Where" được sử dụng để chỉ rõ hoàn cảnh hoặc tình huống mà một hành động hoặc sự kiện xảy ra.
  • Ví dụ:
    • Where did you get that idea? (Bạn có ý tưởng đó ở đâu?)
    • Where does this story take place? (Câu chuyện này xảy ra ở đâu?)

4. Dùng trong câu điều kiện

  • Nghĩa: "Where" có thể dùng trong câu điều kiện để chỉ một điều kiện cụ thể.
  • Ví dụ:
    • Where there's a will, there's a way. (Có ý chí thì có cách.)
    • Where there's smoke, there's fire. (Có khói là có lửa.)

5. "Where" đóng vai trò như một trạng từ

  • Nghĩa: "Where" có thể đóng vai trò như một trạng từ, bổ sung thông tin cho động từ hoặc tính từ trong câu.
  • Ví dụ:
    • He sat where he could see the entire view. (Anh ấy ngồi ở chỗ mà anh ấy có thể nhìn thấy toàn bộ cảnh quan.)
    • Where possible, we should avoid using plastic bags. (Nếu có thể, chúng ta nên tránh sử dụng túi nilon.)

Ghi chú:

  • "Where" thường đứng đầu câu hoặc mệnh đề phụ.
  • "Where" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ phức tạp như: "wherever", "anywhere", "everywhere".