Which
Từ "which" trong tiếng Anh là một đại từ quan hệ được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước. Nó thường được sử dụng để chỉ vật hoặc động vật, và có thể thay thế cho "that" trong một số trường hợp.
Cách sử dụng
1. Chỉ vật hoặc động vật:
- "Which" được sử dụng để chỉ vật hoặc động vật đã được đề cập trước đó trong câu.
- Nó đóng vai trò như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
- I saw a dog which was running in the park. (Tôi đã nhìn thấy một con chó đang chạy trong công viên.)
- The car, which is red, is mine. (Chiếc xe, màu đỏ, là của tôi.)
2. Thay thế cho "that":
- Trong một số trường hợp, "which" có thể thay thế cho "that" khi chỉ vật hoặc động vật.
- Tuy nhiên, "that" thường được ưu tiên sử dụng khi mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin thiết yếu cho danh từ đứng trước.
Ví dụ:
- The book that I am reading is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.)
- The book which I am reading is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.)
3. Sử dụng với dấu phẩy:
- "Which" thường được sử dụng với dấu phẩy khi mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin không thiết yếu cho danh từ đứng trước.
Ví dụ:
- The house, which is on the corner, is very old. (Ngôi nhà, nằm ở góc phố, rất cũ.)
4. Không sử dụng với "who" hoặc "whom":
- "Which" không được sử dụng để chỉ người. Sử dụng "who" hoặc "whom" để chỉ người.
Ví dụ:
- The man who is sitting on the bench is my father. (Người đàn ông đang ngồi trên ghế là cha tôi.)
- The woman whom I saw yesterday is my neighbor. (Người phụ nữ mà tôi đã gặp hôm qua là hàng xóm của tôi.)
5. "Which" trong câu hỏi:
- "Which" cũng được sử dụng trong câu hỏi để hỏi về lựa chọn.
Ví dụ:
- Which book do you want to read? (Bạn muốn đọc cuốn sách nào?)
- Which one is yours? (Cái nào là của bạn?)
Lưu ý:
- Mệnh đề quan hệ với "which" thường được đặt sau danh từ được bổ sung thông tin.
- "Which" có thể đứng một mình hoặc đi kèm với động từ trong mệnh đề quan hệ.
- "Which" có thể được sử dụng để chỉ một danh từ số ít hoặc số nhiều.