Skip to content

While

Từ "while" trong tiếng Anh có nghĩa là "trong khi". Nó là một liên từ chỉ thời gian, dùng để nối hai mệnh đề cùng diễn ra song song hoặc một mệnh đề diễn ra trong khi mệnh đề kia đang xảy ra.

1. Hai hành động diễn ra song song

  • Nghĩa: Chỉ hai hành động cùng xảy ra trong cùng một khoảng thời gian.
  • Ví dụ:
    • I was reading a book while she was watching TV. (Tôi đang đọc sách trong khi cô ấy đang xem ti vi.)
    • He was talking on the phone while driving. (Anh ấy đang nói chuyện điện thoại trong khi lái xe.)

2. Một hành động diễn ra trong khi hành động khác đang diễn ra

  • Nghĩa: Chỉ một hành động diễn ra trong khoảng thời gian mà hành động khác đang xảy ra.
  • Ví dụ:
    • While I was at the store, I saw my friend. (Trong khi tôi đang ở cửa hàng, tôi đã gặp bạn tôi.)
    • While I was sleeping, the phone rang. (Trong khi tôi đang ngủ, điện thoại reo.)

3. Chỉ sự tương phản

  • Nghĩa: Chỉ sự tương phản giữa hai mệnh đề, thường được dịch là "trong khi, tuy nhiên".
  • Ví dụ:
    • I like to stay up late while my sister prefers to go to bed early. (Tôi thích thức khuya trong khi em gái tôi thích đi ngủ sớm.)
    • While he is rich, he is not happy. (Trong khi anh ta giàu có, anh ta không hạnh phúc.)

4. "While" đứng đầu câu

  • Nghĩa: Dùng để nhấn mạnh sự tương phản hoặc sự đồng thời giữa hai mệnh đề.
  • Ví dụ:
    • While I understand your point of view, I don’t agree with you. (Trong khi tôi hiểu quan điểm của bạn, tôi không đồng ý với bạn.)
    • While it's true that he's talented, he needs more practice. (Trong khi đúng là anh ấy có tài năng, anh ấy cần luyện tập nhiều hơn.)

Ghi chú:

  • "While" có thể được thay thế bằng "whereas" hoặc "although" trong một số trường hợp.
  • "While" cũng có thể được sử dụng như một danh từ, có nghĩa là "một khoảng thời gian".
  • "While" có thể được sử dụng với một động từ ở dạng hiện tại hoặc quá khứ.