Who
"Who" là một đại từ nghi vấn được sử dụng để hỏi về một người hoặc một nhóm người. Nó đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
1. "Who" là chủ ngữ
- Nghĩa: Dùng để hỏi ai là người thực hiện hành động hoặc ai là chủ thể của câu.
- Ví dụ:
- Who broke the window? (Ai đã làm vỡ cửa sổ?)
- Who is coming to the party? (Ai sẽ đến dự tiệc?)
2. "Who" là tân ngữ
- Nghĩa: Dùng để hỏi ai là đối tượng của hành động hoặc ai là người nhận tác động.
- Ví dụ:
- Who did you see at the meeting? (Bạn đã gặp ai trong cuộc họp?)
- Who are you talking to? (Bạn đang nói chuyện với ai?)
3. "Who" trong câu hỏi có động từ "be"
- Nghĩa: Dùng để hỏi ai là người được nhắc đến.
- Ví dụ:
- Who is that? (Ai đó vậy?)
- Who are you? (Bạn là ai?)
4. "Who" với "else"
- Nghĩa: Dùng để hỏi có ai khác ngoài những người đã biết.
- Ví dụ:
- Who else is coming? (Còn ai nữa sẽ đến?)
- Who else knows the answer? (Còn ai nữa biết câu trả lời?)
5. "Who" trong mệnh đề quan hệ
- Nghĩa: Dùng để liên kết mệnh đề quan hệ với danh từ hoặc đại từ chỉ người.
- Ví dụ:
- The man who is sitting in the corner is my uncle. (Người đàn ông đang ngồi ở góc phòng là chú tôi.)
- The girl who won the competition is very talented. (Cô gái đã giành chiến thắng trong cuộc thi rất tài năng.)
Ghi chú:
- "Who" thường được sử dụng trong câu hỏi trực tiếp.
- "Who" có thể được sử dụng trong câu hỏi gián tiếp.
- "Who" có thể được thay thế bằng "whom" trong một số trường hợp, nhưng "whom" ít được sử dụng hơn "who" trong tiếng Anh hiện đại.