Whole
Từ "whole" trong tiếng Anh có nghĩa là "toàn bộ", "cả", "tất cả". Nó thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó hoàn chỉnh hoặc toàn bộ. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "whole":
1. Chỉ toàn bộ một cái gì đó
- Nghĩa: Dùng để chỉ một cái gì đó hoàn chỉnh, không thiếu bất kỳ phần nào.
- Ví dụ:
- I ate the whole pizza. (Tôi đã ăn hết cả cái pizza.)
- The whole world watched the game. (Cả thế giới đã theo dõi trận đấu.)
2. Chỉ tổng thể một cái gì đó
- Nghĩa: Dùng để chỉ tổng thể của một cái gì đó, bao gồm tất cả các phần của nó.
- Ví dụ:
- The whole team worked hard. (Cả đội đã làm việc chăm chỉ.)
- The whole story is unbelievable. (Toàn bộ câu chuyện thật không thể tin được.)
3. Chỉ sự trọn vẹn, hoàn chỉnh
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự trọn vẹn, hoàn chỉnh của một cái gì đó.
- Ví dụ:
- I’m feeling whole again. (Tôi cảm thấy trọn vẹn một lần nữa.)
- The painting is a whole work of art. (Bức tranh là một tác phẩm nghệ thuật trọn vẹn.)
4. Chỉ sự đồng nhất, không tách rời
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự đồng nhất, không tách rời của một cái gì đó.
- Ví dụ:
- We are a whole. (Chúng ta là một thể thống nhất.)
- The company is a whole entity. (Công ty là một thực thể hoàn chỉnh.)
5. Chỉ sự hoàn toàn, không có phần nào bị thiếu
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự hoàn toàn, không có phần nào bị thiếu.
- Ví dụ:
- I gave him my whole heart. (Tôi đã trao cho anh ta cả trái tim của mình.)
- I spent the whole day reading. (Tôi đã dành cả ngày để đọc.)
Ghi chú:
- "Whole" thường được sử dụng như một tính từ, đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó.
- Nó cũng có thể được sử dụng như một danh từ, ví dụ như "the whole of" (toàn bộ).
- "Whole" cũng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ có nghĩa khác nhau, ví dụ như "wholehearted" (chân thành), "wholegrain" (nguyên hạt).