Skip to content

Wide

"Wide" là một tính từ trong tiếng Anh, thường dùng để miêu tả độ rộng của một vật hoặc không gian. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "wide":

1. Miêu tả kích thước

  • Nghĩa: Sử dụng để chỉ kích thước rộng của một vật.
  • Ví dụ:
    • The river is very wide. (Con sông rất rộng.)
    • The door is wide open. (Cửa mở toang.)

2. Miêu tả phạm vi

  • Nghĩa: Dùng để miêu tả phạm vi hoặc khoảng cách bao phủ.
  • Ví dụ:
    • The house has a wide lawn. (Ngôi nhà có bãi cỏ rộng.)
    • The company has a wide range of products. (Công ty có phạm vi sản phẩm rộng.)

3. Miêu tả sự mở rộng

  • Nghĩa: Chỉ sự mở rộng hoặc không giới hạn về mặt không gian hoặc thời gian.
  • Ví dụ:
    • We have a wide choice of restaurants in this city. (Chúng ta có nhiều lựa chọn nhà hàng trong thành phố này.)
    • He has a wide knowledge of history. (Anh ấy có kiến thức lịch sử rộng.)

4. Miêu tả tầm nhìn

  • Nghĩa: Diễn tả một tầm nhìn bao quát, rộng lớn.
  • Ví dụ:
    • The view from the mountaintop is wide and breathtaking. (Cảnh quan từ đỉnh núi rất rộng và ngoạn mục.)
    • She has a wide perspective on life. (Cô ấy có cái nhìn rộng lớn về cuộc sống.)

5. Miêu tả sự tách biệt

  • Nghĩa: Sử dụng để chỉ sự tách biệt hoặc khoảng cách giữa hai vật thể hoặc người.
  • Ví dụ:
    • The two roads are wide apart. (Hai con đường cách xa nhau.)
    • The two friends are wide apart in their opinions. (Hai người bạn khác biệt rất nhiều về quan điểm.)

Ghi chú:

  • "Wide" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.
  • "Wide" cũng có thể được sử dụng như một trạng từ, ví dụ: "Open the door wide." (Mở cửa rộng ra.)