Skip to content

Will

"Will" là trợ động từ được sử dụng để tạo thành thì tương lai đơn trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn đạt một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, một sự thật, một lời hứa, một quyết định, một yêu cầu, một lời đề nghị hoặc một dự đoán.

1. Diễn đạt một hành động sẽ xảy ra trong tương lai

  • Nghĩa: Dùng để diễn đạt một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Ví dụ:
    • I will go to the cinema tomorrow. (Tôi sẽ đi xem phim ngày mai.)
    • It will rain later. (Trời sẽ mưa sau này.)

2. Diễn đạt một sự thật

  • Nghĩa: Dùng để diễn đạt một sự thật, điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra.
  • Ví dụ:
    • The sun will rise in the east. (Mặt trời sẽ mọc ở hướng đông.)
    • The earth will continue to spin. (Trái đất sẽ tiếp tục xoay.)

3. Diễn đạt một lời hứa

  • Nghĩa: Dùng để diễn đạt một lời hứa.
  • Ví dụ:
    • I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
    • I will be there for you, no matter what. (Tôi sẽ ở bên cạnh bạn, bất kể chuyện gì xảy ra.)

4. Diễn đạt một quyết định

  • Nghĩa: Dùng để diễn đạt một quyết định, một lựa chọn.
  • Ví dụ:
    • I will buy a new car next month. (Tôi sẽ mua một chiếc xe mới vào tháng sau.)
    • I will eat less junk food. (Tôi sẽ ăn ít thức ăn vặt hơn.)

5. Diễn đạt một yêu cầu

  • Nghĩa: Dùng để diễn đạt một yêu cầu, một lời đề nghị.
  • Ví dụ:
    • Will you please open the door? (Bạn có thể mở cửa giúp tôi được không?)
    • Will you pass me the salt, please? (Bạn có thể chuyền cho tôi lọ muối được không?)

6. Diễn đạt một lời đề nghị

  • Nghĩa: Dùng để diễn đạt một lời đề nghị.
  • Ví dụ:
    • Will you have a cup of coffee with me? (Bạn có muốn uống một cốc cà phê với tôi không?)
    • Will you join me for dinner? (Bạn có muốn ăn tối cùng tôi không?)

7. Diễn đạt một dự đoán

  • Nghĩa: Dùng để diễn đạt một dự đoán, một phỏng đoán.
  • Ví dụ:
    • I think it will snow tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai sẽ có tuyết.)
    • I believe she will win the competition. (Tôi tin rằng cô ấy sẽ giành chiến thắng trong cuộc thi.)

8. Cấu trúc câu với "will"

  • Câu khẳng định: Subject + will + verb (bare infinitive) + object
  • Câu phủ định: Subject + will + not + verb (bare infinitive) + object
  • Câu nghi vấn: Will + subject + verb (bare infinitive) + object?

Ghi chú:

  • "Will" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt, chẳng hạn như "will be able to", "will have to", "will be going to".
  • "Will" cũng có thể được sử dụng trong câu điều kiện, câu mệnh lệnh, câu hỏi để diễn đạt các ý nghĩa khác.