Skip to content

Win

Từ "win" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "winnan" có nghĩa là "chiến đấu" hoặc "kiếm được". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "win":

1. Chiến thắng, giành chiến thắng

  • Nghĩa: Dùng khi ai đó giành chiến thắng trong một cuộc thi, cuộc đấu tranh, một trận chiến.
  • Ví dụ:
    • Our team won the game. (Đội của chúng tôi đã thắng trận đấu.)
    • She won a prize for her painting. (Cô ấy đã giành giải thưởng cho bức tranh của mình.)

2. Kiếm được, đạt được, thu được

  • Nghĩa: Dùng khi ai đó đạt được thứ gì đó, thường là sau một nỗ lực, cố gắng.
  • Ví dụ:
    • She won a lot of money in the lottery. (Cô ấy đã trúng số độc đắc.)
    • He won his case in court. (Anh ấy đã thắng kiện.)

3. Thu hút, thu hút sự chú ý

  • Nghĩa: Dùng khi ai đó hoặc thứ gì đó thu hút sự chú ý, sự yêu thích của người khác.
  • Ví dụ:
    • The singer won the hearts of the audience. (Ca sĩ này đã chiếm được trái tim của khán giả.)
    • The movie won critical acclaim. (Bộ phim đã nhận được lời khen ngợi từ giới phê bình.)

4. Dẫn đến, làm cho... trở nên...

  • Nghĩa: Dùng khi ai đó hoặc thứ gì đó dẫn đến kết quả cụ thể, thường là kết quả tích cực.
  • Ví dụ:
    • The new policy won over many voters. (Chính sách mới đã thu hút được nhiều cử tri.)
    • His arguments won him the debate. (Lập luận của anh ấy đã giúp anh ấy giành chiến thắng trong cuộc tranh luận.)

5. Thu được, kiếm được (tiền)

  • Nghĩa: Dùng khi ai đó kiếm được tiền hoặc lợi nhuận.
  • Ví dụ:
    • The company won a big contract. (Công ty đã giành được một hợp đồng lớn.)
    • She won a lot of money on the stock market. (Cô ấy đã kiếm được nhiều tiền trên thị trường chứng khoán.)

Ghi chú:

  • "Win" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nên cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của từ.
  • "Win" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ và thành ngữ, chẳng hạn như "win over" (thu hút), "win out" (chiến thắng), "win back" (giành lại).