Skip to content

Window

Từ "window" trong tiếng Anh có nghĩa là "cửa sổ". Cửa sổ là một phần của tường có lỗ hổng, thường được bao phủ bởi kính, cho phép ánh sáng và không khí đi vào một tòa nhà hoặc phương tiện.

1. Danh từ

  • Nghĩa: Cửa sổ là một vật thể vật lý, một phần của tường có lỗ hổng.
  • Ví dụ:
    • The window is open. (Cửa sổ đang mở.)
    • The view from the window is amazing. (Cảnh nhìn từ cửa sổ thật tuyệt vời.)

2. Giới từ

  • Nghĩa: Khi dùng làm giới từ, "window" chỉ khoảng thời gian nhất định để làm một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • I have a window of time to finish the report. (Tôi có một khoảng thời gian để hoàn thành báo cáo.)
    • She’s got a small window to get to the airport. (Cô ấy có một khoảng thời gian ngắn để đến sân bay.)

3. Nghĩa bóng

  • Nghĩa: "Window" cũng có thể dùng trong nghĩa bóng, ám chỉ một cơ hội hoặc một khoảng thời gian thuận lợi để làm điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • This is a window of opportunity for us. (Đây là một cơ hội cho chúng ta.)
    • This new policy opens up a window for growth. (Chính sách mới này mở ra một khoảng thời gian tăng trưởng.)

Ghi chú:

  • "Window" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ khác nhau, ví dụ: windowpane (tấm kính cửa sổ), windowsill (bệ cửa sổ), window treatment (trang trí cửa sổ), window shopping (xem hàng mà không mua), etc.

  • "Window" cũng có thể được dùng trong các câu tục ngữ, ví dụ: "To be in the window" nghĩa là "đang được chú ý".