Skip to content

Winner

"Winner" là danh từ trong tiếng Anh, nghĩa là người hoặc vật giành chiến thắng.

Cách sử dụng:

  • Người giành chiến thắng:

    • "The winner of the competition will receive a trophy." (Người chiến thắng cuộc thi sẽ nhận được cúp.)
    • "She's a winner! She always achieves her goals." (Cô ấy là người chiến thắng! Cô ấy luôn đạt được mục tiêu của mình.)
  • Vật giành chiến thắng:

    • "This horse is the winner of the race." (Con ngựa này là con ngựa chiến thắng cuộc đua.)
    • "The winner of the game is the team with the most points." (Đội chiến thắng trong trò chơi là đội có nhiều điểm nhất.)
  • Chỉ sự chiến thắng:

    • "He was declared the winner after a close match." (Anh ta được tuyên bố là người chiến thắng sau trận đấu sít sao.)
    • "The winner takes all!" (Người chiến thắng sẽ giành được tất cả!)

Ví dụ:

  • "Congratulations! You're the winner!" (Chúc mừng! Bạn là người chiến thắng!)
  • "The winner of the lottery will receive a million dollars." (Người chiến thắng xổ số sẽ nhận được một triệu đô la.)
  • "She is a true winner, always striving for excellence." (Cô ấy là một người chiến thắng thực sự, luôn phấn đấu cho sự xuất sắc.)