With
Từ "with" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wiþ" có nghĩa là "cùng với", "ở cạnh". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "with":
1. Chỉ sự đồng hành, cùng lúc
- Nghĩa: Diễn tả sự cùng tồn tại, đồng hành, cùng lúc với ai hoặc cái gì.
- Ví dụ:
- I went to the party with my friends. (Tôi đi dự tiệc với bạn bè.)
- She was sitting with her husband. (Cô ấy đang ngồi với chồng.)
- I will finish the task with my team. (Tôi sẽ hoàn thành công việc cùng với nhóm của tôi.)
2. Chỉ phương tiện, dụng cụ
- Nghĩa: Dùng để chỉ phương tiện, dụng cụ, công cụ được sử dụng để làm một việc gì đó.
- Ví dụ:
- She cut the cake with a knife. (Cô ấy cắt bánh bằng dao.)
- I wrote the letter with a pen. (Tôi viết thư bằng bút.)
- They built the house with bricks. (Họ xây nhà bằng gạch.)
3. Chỉ sự kết hợp, sự kết hợp
- Nghĩa: Chỉ sự kết hợp, sự kết hợp hai hoặc nhiều đối tượng, thành phần.
- Ví dụ:
- Mix the flour with water. (Trộn bột với nước.)
- Combine the ingredients with a whisk. (Kết hợp các thành phần bằng máy đánh trứng.)
- The dress looks beautiful with the shoes. (Chiếc váy trông đẹp với đôi giày.)
4. Chỉ sự sở hữu, thuộc về
- Nghĩa: Diễn tả sự sở hữu, thuộc về ai hoặc cái gì.
- Ví dụ:
- The man with the black hat is my father. (Người đàn ông đội mũ đen là bố tôi.)
- The girl with the red dress is my sister. (Cô gái mặc váy đỏ là em gái tôi.)
5. Chỉ trạng thái, điều kiện
- Nghĩa: Diễn tả trạng thái, điều kiện, hoàn cảnh của một hành động, sự việc.
- Ví dụ:
- He was very happy with the news. (Anh ấy rất vui với tin tức.)
- I am satisfied with the result. (Tôi hài lòng với kết quả.)
- She is busy with her work. (Cô ấy bận rộn với công việc.)
6. Chỉ sự hướng, động thái
- Nghĩa: Diễn tả hướng, động thái, cách thức thực hiện một hành động.
- Ví dụ:
- He ran with the wind. (Anh ấy chạy theo chiều gió.)
- She walked with a limp. (Cô ấy đi lại khập khiễng.)
- The car drove with the engine running. (Chiếc xe chạy với động cơ đang nổ.)
7. Chỉ sự đồng tình, tán thành
- Nghĩa: Diễn tả sự đồng tình, tán thành, đồng ý với một ý kiến, đề nghị, yêu cầu.
- Ví dụ:
- I agree with you. (Tôi đồng ý với bạn.)
- She sided with her friend. (Cô ấy đứng về phía bạn của mình.)
- They voted with the majority. (Họ bỏ phiếu cùng với đa số.)
Ghi chú:
- "With" thường đóng vai trò như một giới từ, đứng trước danh từ hoặc đại từ.
- "With" có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau, tạo ra nhiều sắc thái nghĩa đa dạng.