Without
Từ "without" trong tiếng Anh có nghĩa là "không có", "thiếu", "không cần". Nó được sử dụng để thể hiện sự thiếu vắng, sự cần thiết hoặc sự độc lập. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "without":
1. Chỉ sự thiếu vắng hoặc không có
- Nghĩa: Diễn tả sự thiếu vắng hoặc không có thứ gì đó.
- Ví dụ:
- She went to the party without her husband. (Cô ấy đi dự tiệc mà không có chồng)
- I can’t live without my phone. (Tôi không thể sống thiếu điện thoại)
2. Chỉ sự độc lập hoặc không cần
- Nghĩa: Diễn tả sự độc lập hoặc không cần sự hỗ trợ nào.
- Ví dụ:
- She can solve the problem without any help. (Cô ấy có thể giải quyết vấn đề mà không cần bất kỳ sự trợ giúp nào)
- He finished the task without any difficulty. (Anh ấy đã hoàn thành công việc mà không gặp khó khăn nào)
3. Chỉ sự thiếu vắng điều kiện hoặc yếu tố
- Nghĩa: Diễn tả sự thiếu vắng điều kiện hoặc yếu tố cần thiết.
- Ví dụ:
- The plant will die without water. (Cây sẽ chết nếu không có nước)
- You can’t drive a car without a license. (Bạn không thể lái xe mà không có bằng lái)
4. Chỉ sự đối lập hoặc sự trái ngược
- Nghĩa: Diễn tả sự đối lập hoặc sự trái ngược giữa hai điều hoặc hai người.
- Ví dụ:
- Without any warning, he left. (Không báo trước, anh ấy đã rời đi)
- They were friends without any reason. (Họ là bạn mà không có lý do nào)
5. Dùng trong các cụm từ cố định
- Nghĩa: "Without" được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ cố định.
- Ví dụ:
- without doubt (không nghi ngờ gì), without fail (chắc chắn), without a doubt (không nghi ngờ gì)
Ghi chú:
- "Without" thường được sử dụng sau danh từ hoặc đại từ.
- Nó có thể đóng vai trò như một giới từ hoặc trạng từ tùy theo ngữ cảnh.
- "Without" thường được dùng để tạo ra một câu có nghĩa phủ định.