Skip to content

Woman

Từ "woman" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wifman" là sự kết hợp của "wif" (người phụ nữ) và "man" (người đàn ông). Từ này được sử dụng để chỉ một người trưởng thành thuộc giới tính nữ.

1. Chỉ một người phụ nữ trưởng thành

  • Ví dụ:
    • My mother is a strong woman. (Mẹ tôi là một người phụ nữ mạnh mẽ.)
    • There are many women working in this company. (Có nhiều phụ nữ làm việc trong công ty này.)

2. Chỉ một nhóm phụ nữ

  • Ví dụ:
    • The women in the village are very friendly. (Những người phụ nữ trong làng rất thân thiện.)
    • Women are often underestimated. (Phụ nữ thường bị đánh giá thấp.)

3. Chỉ một vai trò, chức danh, nghề nghiệp của phụ nữ

  • Ví dụ:
    • She is a successful businesswoman. (Cô ấy là một nữ doanh nhân thành đạt.)
    • The woman in charge of the project is very experienced. (Người phụ nữ phụ trách dự án rất giàu kinh nghiệm.)

4. Chỉ một nhân vật nữ trong tác phẩm văn học, nghệ thuật

  • Ví dụ:
    • The main woman in the novel is a complex character. (Nhân vật nữ chính trong cuốn tiểu thuyết là một nhân vật phức tạp.)
    • The paintings of women in the museum are very beautiful. (Những bức tranh về phụ nữ trong bảo tàng rất đẹp.)

Ghi chú:

  • Từ "woman" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và thường được dùng để thể hiện sự tôn trọng đối với phụ nữ.
  • Trong các văn bản chính thức, nên dùng từ "woman" thay vì "female" để tránh sự phiến diện hoặc thiếu tôn trọng.