Skip to content

Wooden

Từ "wooden" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả vật liệu, đồ vật hoặc bề mặt được làm từ gỗ. Nó cũng có thể dùng để miêu tả hành động cứng nhắc, thiếu linh hoạt giống như gỗ.

1. Mô tả vật liệu, đồ vật được làm từ gỗ

  • Nghĩa: Diễn tả một vật liệu hoặc đồ vật được làm từ gỗ.
  • Ví dụ:
    • This is a wooden table. (Đây là một chiếc bàn gỗ.)
    • He used a wooden spoon to stir the soup. (Anh ấy dùng một cái muỗng gỗ để khuấy súp.)
    • The floorboards are made of wooden planks. (Tấm ván sàn được làm từ những thanh gỗ.)

2. Mô tả bề mặt giống như gỗ

  • Nghĩa: Dùng để miêu tả bề mặt có kết cấu giống như gỗ, cứng và thô ráp.
  • Ví dụ:
    • The wooden door was heavy and difficult to open. (Cánh cửa gỗ rất nặng và khó mở.)
    • The statue had a wooden face. (Tượng có một khuôn mặt bằng gỗ.)

3. Mô tả hành động cứng nhắc, thiếu linh hoạt

  • Nghĩa: Diễn tả hành động thiếu tự nhiên, cứng nhắc, giống như một con rối bằng gỗ.
  • Ví dụ:
    • His smile was wooden and insincere. (Nụ cười của anh ấy cứng nhắc và không chân thành.)
    • Her performance was wooden and unconvincing. (Diễn xuất của cô ấy cứng nhắc và không thuyết phục.)

Ghi chú:

  • "Wooden" thường được dùng để miêu tả những đồ vật, vật liệu hoặc hành động có liên quan đến gỗ.
  • "Wooden" có thể được sử dụng để tạo ra những hình ảnh ẩn dụ, miêu tả sự thiếu linh hoạt hoặc cảm xúc.