Word
Từ "word" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "word" có nghĩa là "lời nói", "lời". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "word":
1. Danh từ: Từ ngữ, lời nói
- Nghĩa: Từ "word" dùng để chỉ một đơn vị ngôn ngữ cơ bản, một đơn vị nghĩa.
- Ví dụ:
- I don't know the meaning of that word. (Tôi không biết nghĩa của từ đó.)
- He said not a word. (Anh ấy không nói một lời nào.)
2. Danh từ: Lời hứa, lời cam kết
- Nghĩa: "Word" cũng có thể dùng để chỉ một lời hứa, lời cam kết.
- Ví dụ:
- You have my word. (Bạn có lời hứa của tôi.)
- Keep your word. (Giữ lời hứa của bạn.)
3. Danh từ: Tin tức, thông tin
- Nghĩa: "Word" có thể chỉ tin tức, thông tin, thường được sử dụng trong cụm từ "get the word out".
- Ví dụ:
- We need to get the word out about our new product. (Chúng ta cần đưa tin tức về sản phẩm mới của mình.)
- I haven't heard a word from him. (Tôi chưa nhận được bất kỳ tin tức nào từ anh ấy.)
4. Động từ: Nói, diễn đạt
- Nghĩa: "Word" được sử dụng như một động từ để chỉ việc nói, diễn đạt.
- Ví dụ:
- He worded his answer carefully. (Anh ấy đã lựa chọn từ ngữ cẩn thận khi trả lời.)
- Word it differently. (Hãy diễn đạt nó theo cách khác.)
5. Tính từ: Có lời nói, được phép
- Nghĩa: "Word" có thể dùng như một tính từ, nghĩa là có lời nói, được phép.
- Ví dụ:
- You are not word for word, but you are close enough. (Bạn không chính xác từng chữ, nhưng đủ gần.)
- A word spoken is past recalling. (Lời đã nói ra không thể lấy lại được.)
Ghi chú:
- Từ "word" có nhiều nghĩa và cách sử dụng, tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
- Cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ "word" trong từng trường hợp.