Skip to content

Work

Từ "work" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể là danh từ hoặc động từ.

1. Danh từ

  • Nghĩa: Công việc, lao động, hoạt động
  • Ví dụ:
    • I have a lot of work to do today. (Tôi có rất nhiều việc phải làm hôm nay.)
    • She’s looking for a new job. (Cô ấy đang tìm kiếm một công việc mới.)
    • The construction work is going well. (Công việc xây dựng đang diễn ra tốt đẹp.)

2. Động từ

  • Nghĩa: Làm việc, hoạt động, chức năng
  • Ví dụ:
    • I work at a bank. (Tôi làm việc ở ngân hàng.)
    • The machine doesn’t work properly. (Cái máy không hoạt động đúng cách.)
    • The new system works very well. (Hệ thống mới hoạt động rất tốt.)

3. Các cụm từ thông dụng với "work"

  • Work on: Làm việc, cải thiện điều gì đó
    • I’m working on a new project. (Tôi đang làm việc trên một dự án mới.)
  • Work out: Giải quyết vấn đề, tập thể dục
    • We need to work out the details. (Chúng ta cần giải quyết các chi tiết.)
    • He goes to the gym to work out. (Anh ấy đến phòng tập thể dục để tập luyện.)
  • Work together: Làm việc chung, hợp tác
    • We need to work together to finish this project. (Chúng ta cần làm việc chung để hoàn thành dự án này.)

4. Các thành ngữ với "work"

  • Hard work: Lao động vất vả
  • Workaholic: Người nghiện công việc
  • Out of work: Thất nghiệp
  • Work your magic: Thể hiện tài năng, tạo nên điều kỳ diệu

5. Lưu ý

  • "Work" có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được tùy theo ngữ cảnh.
    • Đếm được: Một công việc, một nhiệm vụ
    • Không đếm được: Công việc chung chung, sự lao động
  • "Work" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và có nhiều nghĩa khác nhau. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ "work".

6. Ví dụ

  • I have a lot of work to do today. (danh từ, không đếm được)
  • I work as a teacher. (động từ)
  • She’s looking for a new job. (danh từ, đếm được)
  • The machine doesn’t work properly. (động từ)
  • We need to work together to finish this project. (động từ)
  • Hard work is essential for success. (danh từ, không đếm được)
  • He’s a workaholic. (danh từ, không đếm được)
  • I’m out of work. (danh từ, không đếm được)
  • Can you work your magic on this problem? (động từ)