Skip to content

Working

1. Dạng động từ hiện tại phân từ của "work"

  • Nghĩa: Diễn tả hành động đang diễn ra, thường đi kèm với động từ "be" hoặc động từ trợ động từ.
  • Ví dụ:
    • The machine is working perfectly. (Máy móc đang hoạt động hoàn hảo.)
    • I'm working on a new project. (Tôi đang làm việc cho một dự án mới.)

2. Dạng tính từ

  • Nghĩa: Diễn tả trạng thái đang hoạt động, đang được sử dụng.
  • Ví dụ:
    • The phone is working. (Điện thoại đang hoạt động.)
    • The website is working again. (Trang web đang hoạt động trở lại.)

3. Dạng danh từ

  • Nghĩa: Chỉ công việc, nhiệm vụ hoặc dự án đang được thực hiện.
  • Ví dụ:
    • I have a lot of working to do today. (Tôi có rất nhiều việc phải làm hôm nay.)
    • The working is progressing well. (Công việc đang tiến triển tốt.)

Ghi chú:

  • "Working" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • "Working" có thể kết hợp với nhiều từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cụm từ mới, như "working hours" (giờ làm việc), "working day" (ngày làm việc), "working class" (giai cấp công nhân).