World
Từ "world" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weoruld", có nghĩa là "thế giới", "quả đất". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "world":
1. Thế giới, quả đất
- Nghĩa: Khi muốn nói về hành tinh chúng ta đang sống.
- Ví dụ:
- The Earth is a beautiful world. (Trái đất là một thế giới đẹp.)
- They traveled all over the world. (Họ đã đi du lịch khắp thế giới.)
2. Vũ trụ, không gian
- Nghĩa: Khi muốn nói về toàn bộ vũ trụ, bao gồm mọi hành tinh, ngôi sao, thiên hà.
- Ví dụ:
- Scientists are exploring the world beyond our planet. (Các nhà khoa học đang khám phá thế giới bên ngoài hành tinh của chúng ta.)
- The universe is a vast and mysterious world. (Vũ trụ là một thế giới rộng lớn và bí ẩn.)
3. Xã hội loài người
- Nghĩa: Khi muốn nói về xã hội loài người, bao gồm mọi quốc gia, nền văn hóa, dân tộc.
- Ví dụ:
- The world is facing many challenges. (Thế giới đang đối mặt với nhiều thách thức.)
- He is a famous person in the world of art. (Anh ấy là một người nổi tiếng trong thế giới nghệ thuật.)
4. Lĩnh vực, ngành nghề
- Nghĩa: Khi muốn nói về một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể.
- Ví dụ:
- The world of technology is constantly changing. (Thế giới công nghệ luôn thay đổi.)
- She is a leader in the business world. (Cô ấy là một lãnh đạo trong giới kinh doanh.)
5. Lượng lớn, nhiều
- Nghĩa: Khi muốn nói về một lượng lớn, nhiều thứ.
- Ví dụ:
- A world of possibilities awaits you. (Một thế giới những khả năng đang chờ đón bạn.)
- He has a world of knowledge. (Anh ấy có một lượng kiến thức khổng lồ.)
6. Tính từ: thế giới, toàn cầu
- Nghĩa: Khi muốn miêu tả cái gì đó có phạm vi bao phủ toàn cầu.
- Ví dụ:
- This is a world-famous tourist destination. (Đây là một điểm du lịch nổi tiếng thế giới.)
- He is a world-renowned musician. (Anh ấy là một nhạc sĩ nổi tiếng thế giới.)
Ghi chú:
- "World" có thể được sử dụng với nhiều loại danh từ khác nhau để tạo thành các cụm danh từ chỉ các khái niệm cụ thể.
- Khi đứng trước danh từ, "world" thường đóng vai trò là một tính từ.
- "World" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.