Skip to content

Worried

"Worried" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả cảm giác lo lắng, bất an về điều gì đó.

Cách sử dụng

1. Dùng để mô tả cảm giác lo lắng về một vấn đề cụ thể:

  • Ví dụ:
    • I'm worried about my exam tomorrow. (Tôi lo lắng về bài kiểm tra của mình vào ngày mai.)
    • She's worried about her sick mother. (Cô ấy lo lắng về mẹ mình đang ốm.)

2. Dùng để diễn tả sự quan tâm, lo lắng cho ai đó:

  • Ví dụ:
    • He's always worried about his children. (Anh ấy luôn lo lắng cho con cái.)
    • I'm worried for you. (Tôi lo lắng cho bạn.)

3. Dùng để diễn tả trạng thái lo âu, bất an:

  • Ví dụ:
    • She looked worried and confused. (Cô ấy trông lo lắng và bối rối.)
    • He was worried about the future. (Anh ấy lo lắng về tương lai.)

4. Dùng để mô tả tình trạng căng thẳng, lo lắng:

  • Ví dụ:
    • He's been feeling very worried lately. (Gần đây, anh ấy cảm thấy rất lo lắng.)
    • She's always worried about something. (Cô ấy luôn lo lắng về điều gì đó.)

Lưu ý:

  • "Worried" thường đi kèm với giới từ "about" để chỉ rõ vấn đề hoặc đối tượng gây lo lắng.
  • "Worried" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ:

  • "I'm worried about the upcoming presentation." (Tôi lo lắng về bài thuyết trình sắp tới.)
  • "She looks worried." (Cô ấy trông lo lắng.)
  • "He's always worried about something." (Anh ấy luôn lo lắng về điều gì đó.)
  • "We were worried for her safety." (Chúng tôi lo lắng cho sự an toàn của cô ấy.)