Worry
"Worry" trong tiếng Anh có thể là danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào cách sử dụng.
Danh từ:
- Sự lo lắng, nỗi lo: "Worry" là một trạng thái cảm xúc tiêu cực, thường liên quan đến những điều không chắc chắn hoặc nguy hiểm. Ví dụ: "I have a lot of worries about my exam." (Tôi rất lo lắng về kỳ thi của mình.)
Động từ:
- Lo lắng, bận tâm: "Worry" diễn tả hành động lo lắng về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: "Don't worry about me, I'll be fine." (Đừng lo lắng về tôi, tôi sẽ ổn.)
Cách sử dụng phổ biến của "worry":
- Worry about something: Lo lắng về điều gì đó.
- Ví dụ: "I worry about my children's safety." (Tôi lo lắng về sự an toàn của con cái tôi.)
- Worry that: Lo lắng rằng.
- Ví dụ: "I worry that I won't pass the test." (Tôi lo lắng rằng mình sẽ không vượt qua bài kiểm tra.)
- Worry someone: Làm cho ai đó lo lắng.
- Ví dụ: "Don't worry your mother, she's already stressed enough." (Đừng làm mẹ bạn lo lắng, bà ấy đã quá căng thẳng rồi.)
Cấu trúc thường gặp:
- Don't worry: Đừng lo lắng.
- Worrying: Lo lắng (tính từ).
- Worried: Lo lắng (tính từ).
- Worried about: Lo lắng về (tính từ).
Một số cụm từ thông dụng:
- Worried sick: Lo lắng đến mức ốm.
- Free from worry: Không lo lắng, thanh thản.
- Cause worry: Gây lo lắng.
Ví dụ:
- Danh từ: "My biggest worry is losing my job." (Nỗi lo lớn nhất của tôi là mất việc.)
- Động từ: "Don't worry about the exam, you'll do great." (Đừng lo lắng về kỳ thi, bạn sẽ làm rất tốt.)
Phân biệt với các từ đồng nghĩa:
- Anxious: Lo lắng, hồi hộp, bất an.
- Concerned: Quan tâm, lo lắng, bận tâm.
- Nervous: Lo lắng, bồn chồn, hồi hộp.
Lưu ý:
- "Worry" có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
- Bạn có thể sử dụng "worry" như một danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- "Worry" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, nhưng đôi khi cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực.