Skip to content

Worse

"Worse" là dạng so sánh hơn của "bad" (xấu), dùng để chỉ cái gì đó tệ hơn, xấu hơn.

1. Chỉ sự tệ hơn, xấu hơn

  • Nghĩa: Khi muốn so sánh hai thứ hoặc hai người về mức độ tệ hơn, xấu hơn.
  • Ví dụ:
    • The weather today is worse than yesterday. (Thời tiết hôm nay tệ hơn hôm qua.)
    • Her illness is getting worse. (Bệnh tình của cô ấy ngày càng tệ hơn.)

2. Chỉ mức độ tệ hơn, xấu hơn về mặt nào đó

  • Nghĩa: Khi muốn so sánh hai thứ hoặc hai người về mức độ tệ hơn, xấu hơn về mặt nào đó cụ thể.
  • Ví dụ:
    • This version of the movie is worse in terms of plot. (Phiên bản phim này tệ hơn về mặt cốt truyện.)
    • Her cooking skills are worse than mine. (Kỹ năng nấu ăn của cô ấy tệ hơn tôi.)

3. Chỉ sự tồi tệ hơn về mặt tinh thần, cảm xúc

  • Nghĩa: Khi muốn diễn tả tâm trạng tồi tệ hơn, cảm giác tồi tệ hơn.
  • Ví dụ:
    • I feel worse today than yesterday. (Tôi cảm thấy tệ hơn hôm nay so với hôm qua.)
    • He looks worse than he did yesterday. (Anh ấy trông tệ hơn hôm qua.)

4. Sử dụng với "the" trước danh từ

  • Nghĩa: Khi muốn chỉ điều gì đó là điều tệ nhất, tồi tệ nhất trong số tất cả.
  • Ví dụ:
    • That was the worse movie I’ve ever seen. (Đó là bộ phim tệ nhất mà tôi từng xem.)
    • This is the worse time to ask for a raise. (Đây là thời điểm tệ nhất để xin tăng lương.)

Ghi chú:

  • "Worse" thường được sử dụng với động từ "be" hoặc "get".
  • "Worse" có dạng so sánh nhất là "worst".