Skip to content

Write

"Write" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là "viết". Nó là một trong những động từ phổ biến nhất trong ngôn ngữ và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "write":

1. Viết bằng tay hoặc bằng máy tính

  • Nghĩa: Thực hiện hành động viết chữ, ký hiệu hoặc thông tin trên giấy hoặc màn hình máy tính.
  • Ví dụ:
    • I like to write with a pen. (Tôi thích viết bằng bút.)
    • She writes a lot of emails. (Cô ấy viết rất nhiều email.)

2. Viết văn bản, bài viết, sách vở

  • Nghĩa: Tạo ra những văn bản, bài viết, sách vở bằng cách viết.
  • Ví dụ:
    • She's writing a novel. (Cô ấy đang viết một cuốn tiểu thuyết.)
    • The students write essays for their English class. (Học sinh viết luận văn cho lớp tiếng Anh.)

3. Viết thư, tin nhắn

  • Nghĩa: Gửi thông điệp bằng văn bản qua thư, email hoặc các phương tiện khác.
  • Ví dụ:
    • I write a letter to my friend every week. (Tôi viết thư cho bạn tôi mỗi tuần.)
    • He wrote a message on Facebook. (Anh ấy viết một tin nhắn trên Facebook.)

4. Viết code, mã nguồn

  • Nghĩa: Viết code hoặc mã nguồn cho máy tính hoặc các thiết bị kỹ thuật số.
  • Ví dụ:
    • He writes code for a living. (Anh ấy viết code để kiếm sống.)
    • They are writing a program to control the robot. (Họ đang viết chương trình để điều khiển robot.)

5. Viết tắt

  • Nghĩa: Viết ngắn gọn, sử dụng ký hiệu hoặc chữ cái đầu tiên để đại diện cho một từ hoặc cụm từ.
  • Ví dụ:
    • I wrote "RSVP" on the invitation. (Tôi viết "RSVP" trên thiệp mời.)
    • "USA" is the abbreviation for "United States of America". ("USA" là viết tắt của "United States of America".)

Ghi chú:

  • "Write" là một động từ bất quy tắc, quá khứ là "wrote" và quá khứ phân từ là "written".
  • "Write" có thể được sử dụng với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành những cụm động từ khác nhau, ví dụ như "write down" (ghi lại), "write up" (viết lại), "write off" (không còn quan trọng nữa), v.v.