Year
Từ "year" trong tiếng Anh có nghĩa là "năm". Nó là một danh từ chỉ một khoảng thời gian khoảng 365 ngày hoặc 366 ngày trong năm nhuận.
Cách sử dụng:
Chỉ thời gian:
- *How many years have you lived in this city? *(Bạn đã sống ở thành phố này bao nhiêu năm rồi?)
- *He was born in the year 1990. *(Anh ấy sinh năm 1990.)
Chỉ chu kỳ:
- *The company’s financial year starts in April. *(Năm tài chính của công ty bắt đầu vào tháng Tư.)
- *The school year begins in September. *(Năm học bắt đầu vào tháng Chín.)
Chỉ tuổi tác:
- *She is 25 years old. *(Cô ấy 25 tuổi.)
- *He has been working here for 10 years. *(Anh ấy đã làm việc ở đây 10 năm rồi.)
Chỉ khoảng thời gian:
- *We've been friends for many years. *(Chúng tôi đã là bạn bè trong nhiều năm.)
- *I've been learning English for five years. *(Tôi đã học tiếng Anh trong năm năm.)
Trong các cụm từ:
- *year after year (năm này qua năm khác)
- *year in, year out (năm này qua năm khác, suốt đời)
- *at the end of the year (vào cuối năm)
- *new year (năm mới)
- *leap year (năm nhuận)
Ghi chú:
- "Year" có thể đếm được hoặc không đếm được tùy theo ngữ cảnh.
- "Year" thường được viết tắt là "yr" hoặc "yrs" khi viết về thời gian.