Skip to content

Yesterday

Từ "yesterday" trong tiếng Anh là một trạng từ, chỉ thời gian, tương đương với "hôm qua" trong tiếng Việt. Nó được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian đã qua, cụ thể là ngày trước ngày hiện tại.

Cách sử dụng

  • Chỉ thời gian: Dùng "yesterday" để chỉ một ngày cụ thể đã qua, thường đi kèm với động từ ở thì quá khứ.

    • Ví dụ:
      • I went to the park yesterday. (Tôi đã đến công viên hôm qua.)
      • It rained yesterday. (Hôm qua trời mưa.)
  • Chỉ sự kiện hoặc hoạt động diễn ra trong ngày hôm qua: "Yesterday" thường đứng đầu câu để nhấn mạnh sự kiện hoặc hoạt động xảy ra trong ngày hôm qua.

    • Ví dụ:
      • Yesterday, I met my old friend. (Hôm qua, tôi đã gặp lại người bạn cũ.)
      • Yesterday was a beautiful day. (Hôm qua là một ngày đẹp trời.)
  • Kết hợp với cụm từ chỉ thời gian: "Yesterday" có thể kết hợp với cụm từ chỉ thời gian cụ thể để chỉ một thời điểm trong ngày hôm qua.

    • Ví dụ:
      • Yesterday morning, I had breakfast. (Hôm qua sáng, tôi ăn sáng.)
      • Yesterday evening, we went to the cinema. (Hôm qua tối, chúng tôi đi xem phim.)
  • Dùng để chỉ ngày hôm qua so với ngày hôm nay: "Yesterday" có thể được sử dụng để so sánh ngày hôm qua với ngày hôm nay.

    • Ví dụ:
      • Yesterday was hotter than today. (Hôm qua nóng hơn hôm nay.)
      • Yesterday, I felt tired, but today I feel better. (Hôm qua, tôi cảm thấy mệt mỏi, nhưng hôm nay tôi cảm thấy khỏe hơn.)

Ghi chú:

  • "Yesterday" là một trạng từ bất biến, nghĩa là nó không thay đổi theo số, giới tính hoặc ngôi.
  • "Yesterday" có thể được sử dụng trong câu khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn.
  • "Yesterday" thường đi kèm với động từ ở thì quá khứ đơn.