Skip to content

Yet

Từ "yet" trong tiếng Anh là một trạng từ và cũng là một liên từ. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự đối lập, sự trì hoãn hoặc sự nghi ngờ.

1. Sử dụng làm trạng từ

1.1 Diễn tả sự trì hoãn hoặc chưa xảy ra

  • Nghĩa: Dùng để chỉ việc một hành động hoặc sự kiện chưa xảy ra hoặc chưa hoàn thành.
  • Ví dụ:
    • I haven't finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
    • It's not raining yet, but it will soon. (Trời vẫn chưa mưa, nhưng sẽ sớm mưa thôi.)

1.2 Diễn tả sự đối lập

  • Nghĩa: Dùng để chỉ sự đối lập giữa hai câu hoặc hai phần câu.
  • Ví dụ:
    • She is very young, yet she is very wise. (Cô ấy rất trẻ, nhưng cô ấy rất khôn ngoan.)
    • It was a difficult task, yet she managed to complete it. (Đó là một nhiệm vụ khó khăn, nhưng cô ấy vẫn hoàn thành được.)

2. Sử dụng làm liên từ

  • Nghĩa: Dùng để nối hai câu hoặc hai phần câu, thường thể hiện sự đối lập hoặc sự bất ngờ.
  • Ví dụ:
    • I tried to call you, yet I couldn't get through. (Tôi đã cố gắng gọi cho bạn, nhưng tôi không thể liên lạc được.)
    • He was tired, yet he continued working. (Anh ấy mệt mỏi, nhưng anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.)

3. "Yet" trong câu hỏi

  • Nghĩa: Dùng để hỏi về sự xảy ra hoặc hoàn thành của một hành động hoặc sự kiện.
  • Ví dụ:
    • Have you finished your lunch yet? (Bạn đã ăn trưa xong chưa?)
    • Has the train arrived yet? (Tàu đã đến chưa?)

Ghi chú:

  • "Yet" thường đứng ở cuối câu, nhưng cũng có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.
  • "Yet" thường đi kèm với các động từ ở thì hiện tại hoàn thành hoặc thì hiện tại đơn.
  • "Yet" có thể được thay thế bởi các từ khác như "still", "already", "so far", "as yet", "up to now", "till now", "thus far", "to date".